|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
779096 |
Giải nhất |
48138 |
Giải nhì |
16794 |
Giải ba |
66476 12209 |
Giải tư |
83624 89798 82120 23120 26018 54756 14202 |
Giải năm |
5972 |
Giải sáu |
7905 7661 9305 |
Giải bảy |
698 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,52,9 | 6 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 02,4 | | 3 | 8 | 2,6,9 | 4 | | 02 | 5 | 6 | 5,7,9 | 6 | 1,4 | | 7 | 2,6 | 1,3,92 | 8 | | 0 | 9 | 4,6,82 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
272586 |
Giải nhất |
83337 |
Giải nhì |
56748 |
Giải ba |
26505 87962 |
Giải tư |
97335 90490 63512 88723 19646 07611 94063 |
Giải năm |
8520 |
Giải sáu |
5051 3607 6653 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5,7 | 1,5 | 1 | 1,2,9 | 1,6 | 2 | 0,3,8 | 2,5,6 | 3 | 5,7 | | 4 | 6,8 | 0,3 | 5 | 1,3 | 4,8 | 6 | 2,3 | 0,3 | 7 | | 2,4 | 8 | 6 | 1 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
235899 |
Giải nhất |
71257 |
Giải nhì |
95867 |
Giải ba |
72255 49252 |
Giải tư |
34162 04883 81162 70794 08303 05842 45220 |
Giải năm |
4984 |
Giải sáu |
6944 5212 6425 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3 | | 1 | 0,2,9 | 1,4,5,62 | 2 | 0,5 | 0,8 | 3 | | 4,8,9 | 4 | 2,4 | 2,5 | 5 | 2,5,7 | | 6 | 22,7 | 5,6 | 7 | | | 8 | 3,4 | 1,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
998308 |
Giải nhất |
82306 |
Giải nhì |
43280 |
Giải ba |
44976 60996 |
Giải tư |
04458 64940 68241 11421 91017 89843 84954 |
Giải năm |
5014 |
Giải sáu |
9734 3020 3494 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,8 | 0 | 6,8 | 2,4 | 1 | 4,7 | | 2 | 0,1 | 4 | 3 | 4 | 1,3,5,9 | 4 | 02,1,3 | | 5 | 4,8 | 0,7,9 | 6 | 8 | 1 | 7 | 6 | 0,5,6 | 8 | 0 | | 9 | 4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
248948 |
Giải nhất |
22433 |
Giải nhì |
36402 |
Giải ba |
66007 83683 |
Giải tư |
40990 01400 83639 16254 07686 26219 28011 |
Giải năm |
4120 |
Giải sáu |
8459 0573 5450 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,9 | 0 | 0,2,7 | 1 | 1 | 1,9 | 0,6 | 2 | 0 | 3,4,7,8 | 3 | 3,9 | 5 | 4 | 3,8 | | 5 | 0,4,9 | 8 | 6 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | 3,6 | 1,3,5 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
687648 |
Giải nhất |
23612 |
Giải nhì |
37353 |
Giải ba |
03882 35334 |
Giải tư |
56678 28037 16138 39330 56848 84608 30608 |
Giải năm |
7154 |
Giải sáu |
9980 8754 7767 |
Giải bảy |
085 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 82 | | 1 | 2,6 | 1,8 | 2 | | 5 | 3 | 0,4,7,8 | 3,52 | 4 | 82 | 8 | 5 | 3,42 | 1 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 8 | 02,3,42,7 | 8 | 0,2,5 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
685606 |
Giải nhất |
63630 |
Giải nhì |
09815 |
Giải ba |
66495 44166 |
Giải tư |
59142 09532 94981 49061 65350 68643 68095 |
Giải năm |
1261 |
Giải sáu |
0652 6917 0483 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 6 | 62,8 | 1 | 5,7 | 3,4,5,9 | 2 | | 4,8 | 3 | 0,2 | | 4 | 2,3,7 | 1,92 | 5 | 0,2 | 0,6 | 6 | 12,6 | 1,4 | 7 | | | 8 | 1,3 | | 9 | 2,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|