|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
05868 |
Giải nhất |
21073 |
Giải nhì |
79569 |
Giải ba |
26383 17737 |
Giải tư |
94329 93015 21850 53534 13733 81888 18568 |
Giải năm |
8875 |
Giải sáu |
1375 4428 2128 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | | 1 | 3,5 | | 2 | 82,9 | 1,3,7,8 | 3 | 3,4,7 | 3 | 4 | | 1,72 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 82,9 | 3 | 7 | 3,52 | 22,62,8 | 8 | 3,8 | 2,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
03114 |
Giải nhất |
43983 |
Giải nhì |
07855 |
Giải ba |
17508 87626 |
Giải tư |
09092 09648 99167 47668 84733 08216 97315 |
Giải năm |
1761 |
Giải sáu |
1479 1748 7614 |
Giải bảy |
445 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 6 | 1 | 42,5,6 | 9 | 2 | 6 | 3,8 | 3 | 3 | 12 | 4 | 5,83 | 1,4,5 | 5 | 5 | 1,2 | 6 | 1,7,8 | 6 | 7 | 9 | 0,43,6 | 8 | 3 | 7 | 9 | 2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
96010 |
Giải nhất |
68508 |
Giải nhì |
71110 |
Giải ba |
72537 47153 |
Giải tư |
46568 24336 48530 04241 56808 95174 41572 |
Giải năm |
2931 |
Giải sáu |
9014 0820 2053 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 82 | 3,4 | 1 | 02,4,5 | 7 | 2 | 0 | 52 | 3 | 0,1,6,7 | 1,72 | 4 | 1 | 1 | 5 | 32 | 3 | 6 | 8 | 3 | 7 | 2,42 | 02,6 | 8 | | | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
44792 |
Giải nhất |
04769 |
Giải nhì |
48813 |
Giải ba |
19859 54396 |
Giải tư |
61263 08082 09722 39109 00490 84872 60976 |
Giải năm |
8888 |
Giải sáu |
2140 2921 2058 |
Giải bảy |
353 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 9 | 2 | 1 | 32 | 2,7,8,9 | 2 | 1,2 | 12,5,6 | 3 | | | 4 | 0 | | 5 | 3,8,9 | 7,9 | 6 | 3,9 | | 7 | 2,6 | 5,8 | 8 | 2,8 | 0,5,6 | 9 | 0,2,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
29036 |
Giải nhất |
38791 |
Giải nhì |
70239 |
Giải ba |
81351 73733 |
Giải tư |
91549 03940 02053 43297 12215 31669 12547 |
Giải năm |
6271 |
Giải sáu |
0652 8431 2529 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 3,5,7,9 | 1 | 5 | 5 | 2 | 9 | 3,5 | 3 | 1,3,6,9 | | 4 | 0,7,9 | 1 | 5 | 1,2,3,6 | 3,5 | 6 | 9 | 4,9 | 7 | 1 | | 8 | 0 | 2,3,4,6 | 9 | 1,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
54197 |
Giải nhất |
85003 |
Giải nhì |
39278 |
Giải ba |
36494 48122 |
Giải tư |
86146 84924 43259 73550 74317 22842 85060 |
Giải năm |
1620 |
Giải sáu |
1578 4989 3110 |
Giải bảy |
812 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 | 0 | 3 | | 1 | 0,2,7 | 1,2,4 | 2 | 0,2,4,6 | 0 | 3 | | 2,9 | 4 | 2,6 | | 5 | 0,9 | 2,4 | 6 | 0 | 1,9 | 7 | 82 | 72 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|