|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
92559 |
Giải nhất |
91042 |
Giải nhì |
54589 |
Giải ba |
11417 24427 |
Giải tư |
16345 58178 24224 27162 90715 78352 61701 |
Giải năm |
9004 |
Giải sáu |
8897 8269 7905 |
Giải bảy |
123 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4,5 | 0 | 1 | 5,7 | 4,5,6 | 2 | 0,3,4,7 | 2 | 3 | | 0,2 | 4 | 2,5 | 0,1,4 | 5 | 2,9 | | 6 | 2,9 | 1,2,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 9 | 5,6,8 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
89038 |
Giải nhất |
05010 |
Giải nhì |
31144 |
Giải ba |
77337 40393 |
Giải tư |
62076 52223 13742 45534 46462 34150 93697 |
Giải năm |
7857 |
Giải sáu |
4313 3879 0242 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | | 1 | 0,3 | 42,6 | 2 | 3 | 1,2,3,9 | 3 | 3,4,7,8 | 3,4 | 4 | 22,4,7 | | 5 | 0,7 | 7 | 6 | 2 | 3,4,5,9 | 7 | 6,9 | 3 | 8 | | 7 | 9 | 3,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
44659 |
Giải nhất |
82282 |
Giải nhì |
63415 |
Giải ba |
85541 67262 |
Giải tư |
17715 39083 84998 65099 16974 80563 39230 |
Giải năm |
5869 |
Giải sáu |
8898 6079 2516 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 4 | 1 | 52,6 | 0,6,8 | 2 | | 6,8 | 3 | 0 | 4,7 | 4 | 1,4 | 12 | 5 | 9 | 1 | 6 | 2,3,9 | | 7 | 4,9 | 92 | 8 | 2,3 | 5,6,7,9 | 9 | 82,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
25585 |
Giải nhất |
38703 |
Giải nhì |
20626 |
Giải ba |
48353 99187 |
Giải tư |
58524 27943 12272 61355 59142 43408 85053 |
Giải năm |
0439 |
Giải sáu |
0807 7534 8442 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7,8 | | 1 | | 42,6,7 | 2 | 4,6 | 0,4,52 | 3 | 4,9 | 2,3 | 4 | 22,3,6 | 5,8 | 5 | 32,5 | 2,4 | 6 | 2 | 0,8 | 7 | 2 | 0 | 8 | 5,7 | 3 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
41807 |
Giải nhất |
68639 |
Giải nhì |
24965 |
Giải ba |
51388 99645 |
Giải tư |
49046 14357 43722 32200 06878 45431 33358 |
Giải năm |
6803 |
Giải sáu |
5847 3360 2568 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,3,7 | 3 | 1 | | 0,2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1,9 | | 4 | 5,6,72 | 4,6 | 5 | 7,8 | 4 | 6 | 0,5,8 | 0,42,5 | 7 | 8 | 5,6,7,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
42932 |
Giải nhất |
20830 |
Giải nhì |
17467 |
Giải ba |
28449 15280 |
Giải tư |
39007 90583 13438 04978 71787 12594 57819 |
Giải năm |
2207 |
Giải sáu |
3156 6622 0644 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,72 | | 1 | 9 | 2,3 | 2 | 2 | 8 | 3 | 0,2,8 | 4,9 | 4 | 4,9 | | 5 | 6 | 5 | 6 | 7 | 02,6,8,9 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 0,3,7 | 1,4 | 9 | 4,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
29242 |
Giải nhất |
82514 |
Giải nhì |
20747 |
Giải ba |
71274 66471 |
Giải tư |
33027 65409 25772 95828 70998 32169 52967 |
Giải năm |
1761 |
Giải sáu |
4868 0779 5225 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 6,7 | 1 | 4 | 4,7 | 2 | 5,7,82 | | 3 | 4 | 1,3,7 | 4 | 2,7 | 2 | 5 | | | 6 | 1,7,8,9 | 2,4,6 | 7 | 1,2,4,9 | 22,6,9 | 8 | | 0,6,7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|