|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
98518 |
Giải nhất |
57419 |
Giải nhì |
87039 |
Giải ba |
14368 80827 |
Giải tư |
06543 70785 82339 29983 35960 96950 07666 |
Giải năm |
0585 |
Giải sáu |
1999 4532 9600 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 | 0 | 0 | | 1 | 8,9 | 2,3 | 2 | 2,7 | 4,8 | 3 | 2,92 | | 4 | 3 | 82 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0,6,8 | 2 | 7 | 0 | 1,6 | 8 | 3,52 | 1,32,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
07301 |
Giải nhất |
84136 |
Giải nhì |
33739 |
Giải ba |
85596 76545 |
Giải tư |
56458 46615 79424 21822 78133 51541 28335 |
Giải năm |
2869 |
Giải sáu |
0212 9496 6348 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 2,3,5 | 1,2 | 2 | 2,4 | 1,3 | 3 | 3,5,6,9 | 2 | 4 | 1,5,8 | 1,3,4 | 5 | 8 | 3,6,92 | 6 | 6,9 | | 7 | | 4,5 | 8 | | 3,6 | 9 | 62 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
02178 |
Giải nhất |
26184 |
Giải nhì |
41781 |
Giải ba |
70106 99873 |
Giải tư |
94259 81516 76195 78104 76301 53562 85927 |
Giải năm |
8833 |
Giải sáu |
8953 0116 9210 |
Giải bảy |
880 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,4,6 | 0,8 | 1 | 0,62 | 6 | 2 | 7 | 3,5,7 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 9 | 9 | 5 | 3,9 | 0,12 | 6 | 2 | 2 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 0,1,4 | 4,5 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
43099 |
Giải nhất |
80648 |
Giải nhì |
68386 |
Giải ba |
06471 36723 |
Giải tư |
38758 08926 45077 30640 92048 12381 31488 |
Giải năm |
0120 |
Giải sáu |
3571 6787 2580 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | 72,8 | 1 | | | 2 | 0,3,6 | 2 | 3 | | | 4 | 0,82 | 6,7 | 5 | 8 | 2,8 | 6 | 5 | 7,8 | 7 | 12,5,7 | 42,5,8 | 8 | 0,1,6,7 8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
17878 |
Giải nhất |
64424 |
Giải nhì |
90907 |
Giải ba |
06849 61348 |
Giải tư |
74491 37274 94417 19838 93401 10528 84125 |
Giải năm |
8533 |
Giải sáu |
7088 9547 2300 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5,7 | 0,9 | 1 | 7 | | 2 | 4,5,8 | 3 | 3 | 3,8 | 2,7 | 4 | 5,7,8,9 | 0,2,4 | 5 | | | 6 | | 0,1,4 | 7 | 4,8 | 2,3,4,7 8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
89304 |
Giải nhất |
62944 |
Giải nhì |
64011 |
Giải ba |
53869 66782 |
Giải tư |
05345 94868 50914 57068 19093 85220 65336 |
Giải năm |
3873 |
Giải sáu |
1518 3451 2153 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5 | 1,5 | 1 | 1,4,8 | 8 | 2 | 0 | 5,7,9 | 3 | 6 | 0,1,4 | 4 | 4,5 | 0,4,7 | 5 | 1,3 | 3 | 6 | 82,9 | | 7 | 3,5 | 1,62 | 8 | 2 | 6 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
16049 |
Giải nhất |
10203 |
Giải nhì |
99560 |
Giải ba |
78246 41197 |
Giải tư |
22224 18245 33597 17695 45454 26731 70254 |
Giải năm |
3832 |
Giải sáu |
6975 6013 6872 |
Giải bảy |
858 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 3,7 | 2 | 4 | 0,1 | 3 | 1,2 | 2,52 | 4 | 5,6,9 | 4,7,9 | 5 | 42,6,8 | 4,5 | 6 | 0 | 92 | 7 | 2,5 | 5 | 8 | | 4 | 9 | 5,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|