|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
53035 |
Giải nhất |
60374 |
Giải nhì |
22239 |
Giải ba |
68747 56700 |
Giải tư |
20247 68974 74304 73574 68301 24415 85717 |
Giải năm |
9936 |
Giải sáu |
2601 6364 2014 |
Giải bảy |
964 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,4 | 02 | 1 | 42,5,7 | | 2 | | | 3 | 5,6,9 | 0,12,62,73 | 4 | 72 | 1,3 | 5 | | 3 | 6 | 42 | 1,42 | 7 | 43 | | 8 | | 3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
17028 |
Giải nhất |
95226 |
Giải nhì |
56532 |
Giải ba |
04879 20036 |
Giải tư |
04072 40443 88852 85709 91375 61317 14001 |
Giải năm |
0114 |
Giải sáu |
0910 9921 7291 |
Giải bảy |
252 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,9 | 0,2,9 | 1 | 0,4,7 | 3,52,7 | 2 | 1,6,8 | 4 | 3 | 2,6 | 1,9 | 4 | 3 | 7 | 5 | 22 | 2,3 | 6 | | 1 | 7 | 2,5,9 | 2 | 8 | | 0,7 | 9 | 1,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
12457 |
Giải nhất |
28681 |
Giải nhì |
11402 |
Giải ba |
31543 00008 |
Giải tư |
16926 24988 36240 09310 63059 21192 30515 |
Giải năm |
3690 |
Giải sáu |
7753 4418 4753 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 2,8 | 8 | 1 | 0,5,8 | 0,8,9 | 2 | 6,8 | 4,52 | 3 | | | 4 | 0,3 | 1 | 5 | 32,7,9 | 2 | 6 | | 5 | 7 | | 0,1,2,8 | 8 | 1,2,8 | 5 | 9 | 0,2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
98518 |
Giải nhất |
57419 |
Giải nhì |
87039 |
Giải ba |
14368 80827 |
Giải tư |
06543 70785 82339 29983 35960 96950 07666 |
Giải năm |
0585 |
Giải sáu |
1999 4532 9600 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 | 0 | 0 | | 1 | 8,9 | 2,3 | 2 | 2,7 | 4,8 | 3 | 2,92 | | 4 | 3 | 82 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0,6,8 | 2 | 7 | 0 | 1,6 | 8 | 3,52 | 1,32,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
07301 |
Giải nhất |
84136 |
Giải nhì |
33739 |
Giải ba |
85596 76545 |
Giải tư |
56458 46615 79424 21822 78133 51541 28335 |
Giải năm |
2869 |
Giải sáu |
0212 9496 6348 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 2,3,5 | 1,2 | 2 | 2,4 | 1,3 | 3 | 3,5,6,9 | 2 | 4 | 1,5,8 | 1,3,4 | 5 | 8 | 3,6,92 | 6 | 6,9 | | 7 | | 4,5 | 8 | | 3,6 | 9 | 62 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
02178 |
Giải nhất |
26184 |
Giải nhì |
41781 |
Giải ba |
70106 99873 |
Giải tư |
94259 81516 76195 78104 76301 53562 85927 |
Giải năm |
8833 |
Giải sáu |
8953 0116 9210 |
Giải bảy |
880 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,4,6 | 0,8 | 1 | 0,62 | 6 | 2 | 7 | 3,5,7 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 9 | 9 | 5 | 3,9 | 0,12 | 6 | 2 | 2 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 0,1,4 | 4,5 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
43099 |
Giải nhất |
80648 |
Giải nhì |
68386 |
Giải ba |
06471 36723 |
Giải tư |
38758 08926 45077 30640 92048 12381 31488 |
Giải năm |
0120 |
Giải sáu |
3571 6787 2580 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | 72,8 | 1 | | | 2 | 0,3,6 | 2 | 3 | | | 4 | 0,82 | 6,7 | 5 | 8 | 2,8 | 6 | 5 | 7,8 | 7 | 12,5,7 | 42,5,8 | 8 | 0,1,6,7 8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
17878 |
Giải nhất |
64424 |
Giải nhì |
90907 |
Giải ba |
06849 61348 |
Giải tư |
74491 37274 94417 19838 93401 10528 84125 |
Giải năm |
8533 |
Giải sáu |
7088 9547 2300 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5,7 | 0,9 | 1 | 7 | | 2 | 4,5,8 | 3 | 3 | 3,8 | 2,7 | 4 | 5,7,8,9 | 0,2,4 | 5 | | | 6 | | 0,1,4 | 7 | 4,8 | 2,3,4,7 8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|