|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
96510 |
Giải nhất |
31566 |
Giải nhì |
67798 |
Giải ba |
48411 91064 |
Giải tư |
55388 30383 32800 03029 18648 61211 62941 |
Giải năm |
5498 |
Giải sáu |
4519 4028 7929 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | 12,42 | 1 | 0,12,9 | | 2 | 8,92 | 8 | 3 | | 6 | 4 | 12,6,8 | | 5 | | 4,6 | 6 | 4,6 | | 7 | | 2,4,8,92 | 8 | 3,8 | 1,22 | 9 | 82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
02374 |
Giải nhất |
98120 |
Giải nhì |
91676 |
Giải ba |
65197 97632 |
Giải tư |
94043 21679 09479 50321 51693 38371 95912 |
Giải năm |
3062 |
Giải sáu |
7760 6642 3541 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 2,4,7 | 1 | 2 | 1,3,4,6 | 2 | 0,1 | 4,9 | 3 | 2 | 7 | 4 | 1,2,3 | | 5 | | 7 | 6 | 0,2,7 | 6,9 | 7 | 1,4,6,92 | 9 | 8 | | 72 | 9 | 3,7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
63690 |
Giải nhất |
47574 |
Giải nhì |
48590 |
Giải ba |
75879 23948 |
Giải tư |
75842 84992 08148 31412 94471 44173 15557 |
Giải năm |
4156 |
Giải sáu |
7802 5190 5349 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 93 | 0 | 2 | 7 | 1 | 2 | 0,1,4,9 | 2 | | 7 | 3 | | 7 | 4 | 2,82,9 | 6 | 5 | 6,7 | 5 | 6 | 5 | 5 | 7 | 1,3,4,9 | 42 | 8 | 9 | 4,7,8 | 9 | 03,2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
87213 |
Giải nhất |
09809 |
Giải nhì |
26802 |
Giải ba |
81808 62525 |
Giải tư |
03550 15548 28354 64071 63560 66626 05637 |
Giải năm |
6333 |
Giải sáu |
9200 1602 1663 |
Giải bảy |
483 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,22,8,9 | 7 | 1 | 3 | 02 | 2 | 5,6 | 1,3,6,8 | 3 | 3,7 | 5 | 4 | 8 | 2,7 | 5 | 0,4 | 2 | 6 | 0,3 | 3 | 7 | 1,5 | 0,4 | 8 | 3 | 0 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
06378 |
Giải nhất |
34214 |
Giải nhì |
61406 |
Giải ba |
00706 47539 |
Giải tư |
58966 46929 41052 48324 70355 86469 00496 |
Giải năm |
7363 |
Giải sáu |
8426 7788 9580 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 62 | | 1 | 4 | 5 | 2 | 4,6,9 | 6 | 3 | 9 | 1,2 | 4 | | 5 | 5 | 2,5 | 02,2,6,9 | 6 | 3,6,9 | 8,9 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 0,7,8 | 2,3,6 | 9 | 6,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
17998 |
Giải nhất |
03529 |
Giải nhì |
25656 |
Giải ba |
82937 15791 |
Giải tư |
78693 70210 60747 72146 95796 90748 27220 |
Giải năm |
6671 |
Giải sáu |
5156 4967 4641 |
Giải bảy |
330 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | | 4,7,9 | 1 | 0 | | 2 | 0,9 | 9 | 3 | 0,7 | 8 | 4 | 1,6,7,8 | | 5 | 62 | 4,52,9 | 6 | 7 | 3,4,6 | 7 | 1 | 4,9 | 8 | 4 | 2 | 9 | 1,3,6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
60759 |
Giải nhất |
26051 |
Giải nhì |
07590 |
Giải ba |
14041 48429 |
Giải tư |
39156 42150 47092 28100 44064 25844 57306 |
Giải năm |
9326 |
Giải sáu |
4790 6980 8767 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,92 | 0 | 0,6 | 4,5 | 1 | | 9 | 2 | 5,6,9 | | 3 | | 4,6 | 4 | 1,4 | 2 | 5 | 0,1,6,92 | 0,2,5 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | | | 8 | 0 | 2,52 | 9 | 02,2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
79335 |
Giải nhất |
83384 |
Giải nhì |
60307 |
Giải ba |
63046 87445 |
Giải tư |
36441 07026 74019 16672 99208 30064 21276 |
Giải năm |
5599 |
Giải sáu |
1463 7678 8561 |
Giải bảy |
483 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 4,6 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | 6,7,8 | 3 | 5 | 6,8 | 4 | 1,5,6 | 3,4 | 5 | | 2,4,7 | 6 | 1,3,4 | 0 | 7 | 2,3,6,8 | 0,7 | 8 | 3,4 | 1,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|