|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
44557 |
Giải nhất |
92488 |
Giải nhì |
21801 |
Giải ba |
51224 11590 |
Giải tư |
92176 83961 55086 58023 62346 78618 33330 |
Giải năm |
8072 |
Giải sáu |
7224 4171 2422 |
Giải bảy |
311 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1 | 0,1,6,7 | 1 | 1,8 | 2,7 | 2 | 2,3,42,8 | 2 | 3 | 0 | 22 | 4 | 6 | | 5 | 7 | 4,7,8 | 6 | 1 | 5 | 7 | 1,2,6 | 1,2,8 | 8 | 6,8 | | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
23618 |
Giải nhất |
96609 |
Giải nhì |
10607 |
Giải ba |
59072 71278 |
Giải tư |
24706 13781 11795 36556 05096 59161 23313 |
Giải năm |
8636 |
Giải sáu |
1013 7211 5231 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | 1,3,6,8 | 1 | 1,32,8 | 32,7 | 2 | | 12 | 3 | 1,22,6 | | 4 | | 9 | 5 | 6 | 0,3,5,9 | 6 | 1 | 0 | 7 | 2,8 | 1,7 | 8 | 1 | 0 | 9 | 5,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
30028 |
Giải nhất |
64230 |
Giải nhì |
34783 |
Giải ba |
81210 22280 |
Giải tư |
50086 14077 15055 83836 59498 81081 79240 |
Giải năm |
1525 |
Giải sáu |
9802 0722 4745 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 2 | 1,8,9 | 1 | 0,1 | 0,2 | 2 | 2,5,8 | 8 | 3 | 0,6 | | 4 | 0,5 | 2,4,5 | 5 | 5 | 3,8 | 6 | | 7 | 7 | 7 | 2,9 | 8 | 0,1,3,6 | | 9 | 1,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
01945 |
Giải nhất |
46167 |
Giải nhì |
15718 |
Giải ba |
09279 39460 |
Giải tư |
33951 20891 41492 27221 17921 85027 03197 |
Giải năm |
7457 |
Giải sáu |
4996 8597 9094 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | 22,5,9 | 1 | 8 | 0,9 | 2 | 12,7 | | 3 | | 9 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | 1,7 | 9 | 6 | 0,7 | 2,5,6,92 | 7 | 9 | 1 | 8 | 5 | 7 | 9 | 1,2,4,6 72 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
91639 |
Giải nhất |
94926 |
Giải nhì |
45293 |
Giải ba |
99880 91127 |
Giải tư |
12897 01587 94435 54302 80052 52090 08389 |
Giải năm |
8248 |
Giải sáu |
6764 3573 8828 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 2 | | 1 | | 0,5 | 2 | 6,7,8 | 7,9 | 3 | 5,9 | 6 | 4 | 8 | 3,7 | 5 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2,8,9 | 7 | 3,5 | 2,4 | 8 | 0,7,9 | 3,8 | 9 | 02,3,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
11354 |
Giải nhất |
07864 |
Giải nhì |
93296 |
Giải ba |
54311 52404 |
Giải tư |
46950 60098 40836 53764 32889 97361 34066 |
Giải năm |
0159 |
Giải sáu |
7813 3015 7098 |
Giải bảy |
331 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1,3,6 | 1 | 1,3,5 | | 2 | | 1 | 3 | 1,6 | 0,5,62 | 4 | | 1 | 5 | 0,4,9 | 3,6,9 | 6 | 1,42,6 | | 7 | | 8,92 | 8 | 8,9 | 5,8 | 9 | 6,82 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
32375 |
Giải nhất |
46680 |
Giải nhì |
00502 |
Giải ba |
49660 85500 |
Giải tư |
99885 73127 24351 36635 08070 40780 54786 |
Giải năm |
2544 |
Giải sáu |
8688 7911 3585 |
Giải bảy |
547 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,82 | 0 | 0,2 | 1,5 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7 | | 3 | 5 | 4 | 4 | 4,7 | 3,7,82,9 | 5 | 1 | 8 | 6 | 0 | 2,4 | 7 | 0,5 | 8 | 8 | 02,52,6,8 | | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
40183 |
Giải nhất |
88905 |
Giải nhì |
73949 |
Giải ba |
76010 39669 |
Giải tư |
77577 98852 76847 34988 55795 04858 00263 |
Giải năm |
6398 |
Giải sáu |
5268 2687 8081 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 3,8 | 1 | 0 | 5,9 | 2 | | 6,8 | 3 | 1 | | 4 | 7,9 | 0,9 | 5 | 2,8 | | 6 | 3,8,9 | 4,7,8 | 7 | 7 | 5,6,8,9 | 8 | 1,3,7,8 | 4,6 | 9 | 2,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|