|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
38793 |
Giải nhất |
86986 |
Giải nhì |
35106 |
Giải ba |
42217 88368 |
Giải tư |
78558 77986 16191 41789 28808 61054 11041 |
Giải năm |
5366 |
Giải sáu |
7005 3594 3893 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,8 | 4,9 | 1 | 7 | 4 | 2 | 3 | 2,92 | 3 | | 5,9 | 4 | 1,2 | 0 | 5 | 4,8 | 0,6,82 | 6 | 6,8 | 1 | 7 | | 0,5,6 | 8 | 62,9 | 8 | 9 | 1,32,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
97309 |
Giải nhất |
02240 |
Giải nhì |
56268 |
Giải ba |
51752 16742 |
Giải tư |
86021 65228 65757 73240 60889 90519 55117 |
Giải năm |
7866 |
Giải sáu |
7015 4566 5660 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 9 | 2 | 1 | 5,6,7,9 | 4,5 | 2 | 1,8 | 7 | 3 | | | 4 | 02,2 | 1 | 5 | 2,7 | 1,62 | 6 | 0,62,8 | 1,5 | 7 | 3 | 2,6 | 8 | 9 | 0,1,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
01746 |
Giải nhất |
37497 |
Giải nhì |
04135 |
Giải ba |
80994 93374 |
Giải tư |
33596 39125 80617 44828 50013 72309 25525 |
Giải năm |
3561 |
Giải sáu |
9395 2002 3845 |
Giải bảy |
290 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,9 | 6 | 1 | 3,7 | 0 | 2 | 52,8 | 1 | 3 | 5,9 | 7,9 | 4 | 5,6 | 22,3,4,9 | 5 | | 4,9 | 6 | 1 | 1,9 | 7 | 4 | 2 | 8 | | 0,3 | 9 | 0,4,5,6 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
32302 |
Giải nhất |
79242 |
Giải nhì |
36245 |
Giải ba |
86782 27644 |
Giải tư |
62620 93872 94712 37459 67544 56905 81362 |
Giải năm |
3245 |
Giải sáu |
5483 3874 9793 |
Giải bảy |
844 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5,8 | | 1 | 2 | 0,1,4,6 7,8 | 2 | 0 | 8,9 | 3 | | 43,7 | 4 | 2,43,52 | 0,42 | 5 | 9 | | 6 | 2 | | 7 | 2,4 | 0 | 8 | 2,3 | 5 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
24357 |
Giải nhất |
15055 |
Giải nhì |
03177 |
Giải ba |
43837 71537 |
Giải tư |
61422 46846 31994 47994 15912 82305 40133 |
Giải năm |
7951 |
Giải sáu |
7352 2266 7856 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 5 | 1 | 2 | 1,2,5 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,72 | 92 | 4 | 6 | 0,5 | 5 | 1,2,5,6 7 | 4,5,6 | 6 | 6 | 32,5,7 | 7 | 0,7 | 8 | 8 | 8 | | 9 | 42 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
52420 |
Giải nhất |
22427 |
Giải nhì |
36771 |
Giải ba |
72084 39580 |
Giải tư |
15438 56947 83935 44113 88788 48859 55773 |
Giải năm |
5544 |
Giải sáu |
3730 6650 8202 |
Giải bảy |
272 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,8 | 0 | 1,2 | 0,7 | 1 | 3 | 0,7 | 2 | 0,7 | 1,7 | 3 | 0,5,8 | 4,8 | 4 | 4,7 | 3 | 5 | 0,9 | | 6 | | 2,4 | 7 | 1,2,3 | 3,8 | 8 | 0,4,8 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
81488 |
Giải nhất |
30200 |
Giải nhì |
77783 |
Giải ba |
62212 28229 |
Giải tư |
66523 01656 91191 88859 35137 35515 61936 |
Giải năm |
0065 |
Giải sáu |
1032 9069 0653 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 2,5,6 | 1,3 | 2 | 3,9 | 2,4,5,8 | 3 | 2,6,7 | | 4 | 3 | 1,6 | 5 | 3,6,9 | 1,3,5 | 6 | 5,9 | 3 | 7 | | 8 | 8 | 3,8 | 2,5,6 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
38721 |
Giải nhất |
90216 |
Giải nhì |
30539 |
Giải ba |
19515 94852 |
Giải tư |
30727 13820 05039 09220 17382 17019 48836 |
Giải năm |
9895 |
Giải sáu |
2856 1428 8484 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,8 | 0 | | 2 | 1 | 5,6,9 | 5,8 | 2 | 02,1,7,8 | | 3 | 6,92 | 8 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,2,6 | 1,3,5 | 6 | | 2 | 7 | | 2 | 8 | 0,2,4 | 1,32 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|