|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
597932 |
Giải nhất |
18183 |
Giải nhì |
06830 |
Giải ba |
71368 29695 |
Giải tư |
10176 83923 39976 33762 32289 58356 61732 |
Giải năm |
6301 |
Giải sáu |
0694 3486 8858 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | | 32,6 | 2 | 3,7 | 2,8 | 3 | 0,22 | 9 | 4 | | 9 | 5 | 6,8 | 5,72,8 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 62 | 0,5,6 | 8 | 3,6,9 | 8 | 9 | 4,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
832593 |
Giải nhất |
85748 |
Giải nhì |
57924 |
Giải ba |
33885 46964 |
Giải tư |
37382 00872 36009 88444 67237 15195 50192 |
Giải năm |
7921 |
Giải sáu |
3906 6869 3543 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,9 | 2 | 1 | | 0,7,8,92 | 2 | 1,4 | 4,9 | 3 | 7 | 2,4,6 | 4 | 3,4,8 | 8,9 | 5 | | 0 | 6 | 4,9 | 3 | 7 | 2 | 4 | 8 | 2,5 | 0,6 | 9 | 22,3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
913877 |
Giải nhất |
72628 |
Giải nhì |
53801 |
Giải ba |
26430 35562 |
Giải tư |
85515 09241 98833 00705 26702 50987 51459 |
Giải năm |
9815 |
Giải sáu |
3584 7899 8346 |
Giải bảy |
520 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,5 | 0,4 | 1 | 52 | 0,6 | 2 | 0,8 | 32 | 3 | 0,32 | 8 | 4 | 1,6 | 0,12 | 5 | 9 | 4 | 6 | 2 | 7,8 | 7 | 7 | 2 | 8 | 4,7 | 5,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
117721 |
Giải nhất |
98968 |
Giải nhì |
28586 |
Giải ba |
15978 03319 |
Giải tư |
05736 34494 46536 05475 69799 58251 65097 |
Giải năm |
5003 |
Giải sáu |
8685 1048 8229 |
Giải bảy |
333 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 2,4,5 | 1 | 9 | | 2 | 1,9 | 0,3 | 3 | 3,62 | 9 | 4 | 1,8 | 7,8 | 5 | 1 | 32,8 | 6 | 8 | 9 | 7 | 5,8 | 4,6,7 | 8 | 5,6 | 1,2,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
484465 |
Giải nhất |
16368 |
Giải nhì |
58087 |
Giải ba |
53769 89565 |
Giải tư |
44195 70119 48478 86291 75709 26771 72947 |
Giải năm |
3240 |
Giải sáu |
2494 4706 2043 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,9 | 7,9 | 1 | 9 | | 2 | | 4 | 3 | 6 | 9 | 4 | 0,3,7 | 62,9 | 5 | | 0,3,7 | 6 | 52,8,9 | 4,8 | 7 | 1,6,8 | 6,7 | 8 | 7 | 0,1,6 | 9 | 1,4,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
715290 |
Giải nhất |
32217 |
Giải nhì |
46138 |
Giải ba |
88496 87658 |
Giải tư |
20689 38328 72496 05135 09842 93225 64768 |
Giải năm |
0581 |
Giải sáu |
7089 2891 4202 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 8,9 | 1 | 7 | 0,4 | 2 | 5,8 | 8 | 3 | 5,8 | 4 | 4 | 2,4 | 2,3 | 5 | 8 | 92 | 6 | 8 | 1 | 7 | | 2,3,5,6 | 8 | 1,3,92 | 82 | 9 | 0,1,62 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
614884 |
Giải nhất |
01779 |
Giải nhì |
64243 |
Giải ba |
09277 19767 |
Giải tư |
88533 41637 56969 46872 36016 25010 60457 |
Giải năm |
3709 |
Giải sáu |
7016 2416 5395 |
Giải bảy |
443 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | | 1 | 0,63 | 72 | 2 | | 3,42 | 3 | 3,7 | 8 | 4 | 32 | 9 | 5 | 7 | 13 | 6 | 7,9 | 3,5,6,7 | 7 | 22,7,9 | | 8 | 4 | 0,6,7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|