|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
369567 |
Giải nhất |
16876 |
Giải nhì |
80593 |
Giải ba |
53085 57618 |
Giải tư |
50159 36466 84563 57709 89170 24136 10575 |
Giải năm |
1578 |
Giải sáu |
5071 3892 9171 |
Giải bảy |
976 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 72 | 1 | 8 | 7,9 | 2 | | 6,9 | 3 | 6 | | 4 | | 7,8 | 5 | 9 | 3,6,72 | 6 | 3,6,7 | 6 | 7 | 0,12,2,5 62,8 | 1,7 | 8 | 5 | 0,5 | 9 | 2,3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
951536 |
Giải nhất |
82843 |
Giải nhì |
42741 |
Giải ba |
09080 38741 |
Giải tư |
37412 75016 93740 78928 24542 75756 04414 |
Giải năm |
8255 |
Giải sáu |
9670 1018 7509 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 4,9 | 42 | 1 | 2,4,6,8 | 1,4 | 2 | 82 | 4 | 3 | 6 | 0,1 | 4 | 0,12,2,3 | 5 | 5 | 5,6 | 1,3,5 | 6 | | | 7 | 0 | 1,22 | 8 | 0 | 0 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
486426 |
Giải nhất |
69746 |
Giải nhì |
36811 |
Giải ba |
51673 58868 |
Giải tư |
28870 98928 09116 40044 62175 19175 10338 |
Giải năm |
4094 |
Giải sáu |
1853 7913 2105 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1,3,6 | | 2 | 6,8 | 1,5,7 | 3 | 7,8 | 4,9 | 4 | 4,5,6 | 0,4,72 | 5 | 3 | 1,2,4 | 6 | 8 | 3 | 7 | 0,3,52 | 2,3,6 | 8 | | | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
878629 |
Giải nhất |
62767 |
Giải nhì |
82124 |
Giải ba |
29693 51995 |
Giải tư |
77777 15353 74971 17841 99334 92959 25643 |
Giải năm |
4389 |
Giải sáu |
6585 9133 6595 |
Giải bảy |
519 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,7 | 1 | 9 | | 2 | 4,9 | 3,4,5,9 | 3 | 3,4 | 2,3 | 4 | 1,3 | 8,92 | 5 | 3,9 | | 6 | 7 | 6,7,9 | 7 | 1,7 | | 8 | 5,9 | 1,2,5,8 | 9 | 3,52,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
226918 |
Giải nhất |
60608 |
Giải nhì |
91400 |
Giải ba |
68384 04977 |
Giải tư |
68931 53719 73024 66688 86384 14355 34116 |
Giải năm |
9184 |
Giải sáu |
6200 0476 5075 |
Giải bảy |
205 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,5,8 | 3 | 1 | 6,8,9 | | 2 | 4 | 4 | 3 | 1 | 2,83 | 4 | 3 | 0,5,7 | 5 | 5 | 1,7 | 6 | | 7 | 7 | 5,6,7 | 0,1,8 | 8 | 43,8 | 1 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
071531 |
Giải nhất |
75382 |
Giải nhì |
49412 |
Giải ba |
25052 56144 |
Giải tư |
78527 23843 30898 40918 84538 14895 66276 |
Giải năm |
1349 |
Giải sáu |
0465 3140 7514 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 3 | 1 | 2,4,8 | 1,5,8,9 | 2 | 7 | 4 | 3 | 1,8,9 | 1,4 | 4 | 0,3,4,9 | 6,9 | 5 | 2 | 7 | 6 | 5 | 2 | 7 | 6 | 1,3,9 | 8 | 2 | 3,4 | 9 | 2,5,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
559478 |
Giải nhất |
96249 |
Giải nhì |
96197 |
Giải ba |
98431 61240 |
Giải tư |
39385 08525 52893 39376 37690 57544 63866 |
Giải năm |
1400 |
Giải sáu |
5226 3652 3502 |
Giải bảy |
723 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,2 | 3 | 1 | | 0,5 | 2 | 3,5,6 | 2,3,9 | 3 | 1,3 | 4 | 4 | 0,4,9 | 2,8 | 5 | 2 | 2,6,7 | 6 | 6 | 9 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 5 | 4 | 9 | 0,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|