|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
142450 |
Giải nhất |
02871 |
Giải nhì |
39754 |
Giải ba |
06426 28222 |
Giải tư |
15623 86712 05761 90481 33187 92045 15668 |
Giải năm |
8391 |
Giải sáu |
8565 4386 7487 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 6,7,8,9 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,3,6 | 2 | 3 | | 5 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 0,4,6 | 2,5,8 | 6 | 1,5,7,8 | 6,82 | 7 | 1 | 6 | 8 | 1,6,72 | | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
096927 |
Giải nhất |
43121 |
Giải nhì |
62918 |
Giải ba |
39658 02172 |
Giải tư |
22750 78273 94092 84883 10691 84600 74982 |
Giải năm |
6024 |
Giải sáu |
8375 6586 6853 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 2,9 | 1 | 4,8 | 7,8,9 | 2 | 1,4,7 | 5,7,8 | 3 | | 1,2,7 | 4 | | 7 | 5 | 0,3,8 | 8 | 6 | | 2 | 7 | 2,3,4,5 | 1,5 | 8 | 2,3,6 | | 9 | 1,2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
472198 |
Giải nhất |
71392 |
Giải nhì |
23976 |
Giải ba |
08290 00024 |
Giải tư |
07746 24394 03001 54172 64557 96661 22697 |
Giải năm |
3516 |
Giải sáu |
9815 9086 7049 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5 | 0,6 | 1 | 5,6 | 72,9 | 2 | 4 | | 3 | | 2,9 | 4 | 6,9 | 0,1 | 5 | 7 | 1,4,7,8 | 6 | 1 | 5,9 | 7 | 22,6 | 9 | 8 | 6 | 4 | 9 | 0,2,4,7 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
194976 |
Giải nhất |
37705 |
Giải nhì |
07377 |
Giải ba |
70235 19564 |
Giải tư |
15496 30971 64081 40482 77785 83921 70071 |
Giải năm |
2031 |
Giải sáu |
8493 1055 8918 |
Giải bảy |
054 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 2,3,72,8 | 1 | 8 | 8 | 2 | 1 | 9 | 3 | 1,5 | 5,6 | 4 | | 0,3,5,8 | 5 | 4,5 | 7,9 | 6 | 4 | 7 | 7 | 12,6,7,9 | 1 | 8 | 1,2,5 | 7 | 9 | 3,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
796013 |
Giải nhất |
52910 |
Giải nhì |
53259 |
Giải ba |
37390 32063 |
Giải tư |
68572 38669 09721 14718 72479 13965 71838 |
Giải năm |
7205 |
Giải sáu |
2594 1465 8749 |
Giải bảy |
316 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 5 | 2 | 1 | 0,3,6,8 | 7 | 2 | 1 | 1,6 | 3 | 8 | 9 | 4 | 9 | 0,62 | 5 | 9 | 1 | 6 | 3,52,9 | | 7 | 0,2,9 | 1,3 | 8 | | 4,5,6,7 | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
009820 |
Giải nhất |
33160 |
Giải nhì |
23903 |
Giải ba |
63498 82091 |
Giải tư |
57059 54265 51145 19824 46681 92652 36291 |
Giải năm |
2088 |
Giải sáu |
6462 6558 5843 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3 | 8,92 | 1 | | 5,6 | 2 | 0,4 | 0,4 | 3 | 6,8 | 2 | 4 | 3,5 | 4,6 | 5 | 2,8,9 | 3 | 6 | 0,2,5 | | 7 | | 3,5,8,9 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 12,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
933613 |
Giải nhất |
27093 |
Giải nhì |
51091 |
Giải ba |
06181 09461 |
Giải tư |
19409 01684 81661 28044 27363 09867 40202 |
Giải năm |
0873 |
Giải sáu |
8359 2968 9240 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5,9 | 62,8,9 | 1 | 3 | 0 | 2 | | 1,6,7,9 | 3 | | 4,8 | 4 | 0,4 | 0,9 | 5 | 9 | | 6 | 12,3,7,8 | 6 | 7 | 3 | 6 | 8 | 1,4 | 0,5 | 9 | 1,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|