|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
403951 |
Giải nhất |
62396 |
Giải nhì |
40705 |
Giải ba |
65640 90179 |
Giải tư |
64194 00539 37472 63961 50468 71265 48961 |
Giải năm |
8704 |
Giải sáu |
2845 9604 8126 |
Giải bảy |
948 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 42,5 | 5,62 | 1 | | 7 | 2 | 0,6 | | 3 | 9 | 02,9 | 4 | 0,5,8 | 0,4,6 | 5 | 1 | 2,9 | 6 | 12,5,8 | | 7 | 2,9 | 4,6 | 8 | | 3,7 | 9 | 4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
875098 |
Giải nhất |
45572 |
Giải nhì |
70667 |
Giải ba |
13332 21397 |
Giải tư |
37799 95679 99855 31010 81830 67548 70409 |
Giải năm |
3769 |
Giải sáu |
4992 6766 1237 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,9 | 4 | 1 | 0 | 0,3,7,9 | 2 | | | 3 | 0,2,7 | | 4 | 1,8 | 5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6,7,9 | 3,6,9 | 7 | 2,9 | 4,9 | 8 | | 0,6,7,9 | 9 | 2,7,8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
448906 |
Giải nhất |
10721 |
Giải nhì |
34381 |
Giải ba |
87227 64733 |
Giải tư |
53504 74139 09772 16850 24498 72180 01119 |
Giải năm |
3466 |
Giải sáu |
1982 6817 4830 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 4,6 | 2,8 | 1 | 2,72,9 | 1,7,8 | 2 | 1,7 | 3 | 3 | 0,3,9 | 0 | 4 | | | 5 | 0 | 0,6 | 6 | 6 | 12,2 | 7 | 2 | 9 | 8 | 0,1,2 | 1,3 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
859306 |
Giải nhất |
94576 |
Giải nhì |
08909 |
Giải ba |
00307 96487 |
Giải tư |
95093 24280 55992 15889 41151 16017 89730 |
Giải năm |
0870 |
Giải sáu |
0297 0269 6704 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 4,6,7,9 | 5,8 | 1 | 7 | 9 | 2 | | 9 | 3 | 0 | 0,9 | 4 | | | 5 | 1 | 0,7 | 6 | 9 | 0,1,8,9 | 7 | 0,6 | | 8 | 0,1,7,9 | 0,6,8 | 9 | 2,3,4,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
768441 |
Giải nhất |
05686 |
Giải nhì |
71074 |
Giải ba |
04625 74630 |
Giải tư |
01469 79451 00312 32684 79271 73507 56916 |
Giải năm |
4360 |
Giải sáu |
7090 3919 2416 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 7 | 4,5,7 | 1 | 2,62,9 | 1 | 2 | 5,9 | | 3 | 0 | 7,8 | 4 | 1,9 | 2 | 5 | 1 | 12,8 | 6 | 0,9 | 0 | 7 | 1,4 | | 8 | 4,6 | 1,2,4,6 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
928662 |
Giải nhất |
61015 |
Giải nhì |
52418 |
Giải ba |
27851 42283 |
Giải tư |
59146 04940 95916 77800 86357 39311 72367 |
Giải năm |
7015 |
Giải sáu |
3908 9550 9796 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,8 | 1,5 | 1 | 1,4,52,6 8 | 6 | 2 | | 7,8 | 3 | | 1 | 4 | 0,6 | 12 | 5 | 0,1,7 | 1,4,9 | 6 | 2,7 | 5,6 | 7 | 3 | 0,1 | 8 | 3 | | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
654200 |
Giải nhất |
98928 |
Giải nhì |
89978 |
Giải ba |
81315 75748 |
Giải tư |
78134 63547 88397 56805 38784 39982 29935 |
Giải năm |
4882 |
Giải sáu |
9167 9114 3678 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5 | | 1 | 4,5 | 82 | 2 | 8 | | 3 | 4,5 | 1,3,7,8 | 4 | 7,8 | 0,1,3 | 5 | | | 6 | 0,7 | 4,6,9 | 7 | 4,82 | 2,4,72 | 8 | 22,4 | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|