|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
529485 |
Giải nhất |
68208 |
Giải nhì |
07668 |
Giải ba |
48783 00305 |
Giải tư |
80028 95999 59345 70018 00270 74477 91072 |
Giải năm |
7918 |
Giải sáu |
6353 5906 3010 |
Giải bảy |
691 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5,6,8 | 1,9 | 1 | 0,1,82 | 7 | 2 | 8 | 5,8 | 3 | | | 4 | 5 | 0,4,8 | 5 | 3 | 0 | 6 | 8 | 7 | 7 | 0,2,7 | 0,12,2,6 | 8 | 3,5 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
958050 |
Giải nhất |
85891 |
Giải nhì |
26056 |
Giải ba |
92950 16471 |
Giải tư |
98532 67655 49639 21856 41840 57340 18368 |
Giải năm |
4936 |
Giải sáu |
8325 3770 1833 |
Giải bảy |
531 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,53,7 | 0 | | 3,7,9 | 1 | | 3 | 2 | 5 | 3 | 3 | 1,2,3,6 9 | | 4 | 02 | 2,5 | 5 | 03,5,62 | 3,52 | 6 | 8 | | 7 | 0,1 | 6 | 8 | | 3 | 9 | 1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
763322 |
Giải nhất |
85752 |
Giải nhì |
65365 |
Giải ba |
65268 36874 |
Giải tư |
51656 28122 18234 49544 37064 60321 65398 |
Giải năm |
9548 |
Giải sáu |
5554 8370 5061 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2,3,6 | 1 | | 22,5 | 2 | 1,22,4 | | 3 | 1,4 | 2,3,4,5 6,7 | 4 | 4,8 | 6 | 5 | 2,4,6 | 5 | 6 | 1,4,5,8 | | 7 | 0,4 | 4,6,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
432766 |
Giải nhất |
80103 |
Giải nhì |
94800 |
Giải ba |
08403 71779 |
Giải tư |
21915 74610 66840 84341 54929 18821 70542 |
Giải năm |
4320 |
Giải sáu |
0493 8244 1876 |
Giải bảy |
149 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 | 0 | 0,32 | 2,4 | 1 | 0,5 | 4 | 2 | 0,1,9 | 02,9 | 3 | | 4 | 4 | 0,1,2,4 9 | 1,8 | 5 | | 6,7 | 6 | 6 | | 7 | 6,9 | | 8 | 5 | 2,4,7 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
633112 |
Giải nhất |
84618 |
Giải nhì |
20503 |
Giải ba |
03062 61528 |
Giải tư |
05401 89029 56118 22067 18365 45695 56004 |
Giải năm |
7112 |
Giải sáu |
1567 4435 8044 |
Giải bảy |
882 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4 | 0 | 1 | 22,82,9 | 12,6,8 | 2 | 8,9 | 0 | 3 | 5 | 0,4 | 4 | 4 | 3,6,9 | 5 | | | 6 | 2,5,72 | 62 | 7 | | 12,2 | 8 | 2 | 1,2 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
821678 |
Giải nhất |
46503 |
Giải nhì |
66336 |
Giải ba |
78839 45461 |
Giải tư |
39852 35766 30044 56043 73186 21820 27185 |
Giải năm |
0454 |
Giải sáu |
4499 4431 4267 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 3,6 | 1 | | 5 | 2 | 0,8 | 0,4 | 3 | 1,6,9 | 4,5 | 4 | 3,4 | 8 | 5 | 2,4 | 3,6,8 | 6 | 1,6,7 | 6 | 7 | 8 | 2,7,8 | 8 | 5,6,8 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
359958 |
Giải nhất |
20537 |
Giải nhì |
07726 |
Giải ba |
84115 30114 |
Giải tư |
86124 10115 48096 63750 71396 90615 10008 |
Giải năm |
1152 |
Giải sáu |
5809 1066 9670 |
Giải bảy |
987 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 8,9 | | 1 | 4,53 | 5 | 2 | 4,6 | | 3 | 7 | 1,2 | 4 | | 13 | 5 | 0,2,8 | 2,6,93 | 6 | 6 | 3,8 | 7 | 0 | 0,5 | 8 | 7 | 0 | 9 | 63 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|