|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
363921 |
Giải nhất |
87276 |
Giải nhì |
27453 |
Giải ba |
63660 10324 |
Giải tư |
00642 21586 74925 79386 48097 38284 50606 |
Giải năm |
4564 |
Giải sáu |
9004 6932 2544 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,6 | 2 | 1 | | 3,4 | 2 | 1,4,5 | 5,6 | 3 | 2 | 0,2,4,6 8 | 4 | 2,4 | 2 | 5 | 3 | 0,7,82 | 6 | 0,3,4 | 9 | 7 | 6 | 9 | 8 | 4,62 | | 9 | 7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
480458 |
Giải nhất |
59385 |
Giải nhì |
78230 |
Giải ba |
95957 37730 |
Giải tư |
66076 91467 11737 48150 22876 33737 26725 |
Giải năm |
1569 |
Giải sáu |
9546 2853 3071 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | | 7 | 1 | | | 2 | 5 | 4,5 | 3 | 02,72 | | 4 | 3,5,6 | 2,4,8 | 5 | 0,3,7,8 | 4,72 | 6 | 7,9 | 32,5,6 | 7 | 1,62 | 5 | 8 | 5 | 6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
061224 |
Giải nhất |
41539 |
Giải nhì |
38104 |
Giải ba |
16435 67442 |
Giải tư |
73137 46332 36368 68968 46044 36032 43728 |
Giải năm |
7618 |
Giải sáu |
0458 4766 0534 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 8 | 32,4 | 2 | 4,8 | | 3 | 22,4,5,7 9 | 0,2,3,4 | 4 | 2,4 | 3 | 5 | 8 | 6,9 | 6 | 6,82 | 3 | 7 | 9 | 1,2,5,62 | 8 | | 3,7 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
594540 |
Giải nhất |
32841 |
Giải nhì |
83554 |
Giải ba |
01292 93998 |
Giải tư |
84994 73980 29880 76744 60456 06179 99736 |
Giải năm |
7737 |
Giải sáu |
1926 9874 7480 |
Giải bảy |
922 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,83 | 0 | | 4 | 1 | | 2,9 | 2 | 2,6 | | 3 | 6,7 | 4,5,7,9 | 4 | 0,1,4 | | 5 | 4,6 | 2,3,5 | 6 | | 3,8 | 7 | 4,9 | 9 | 8 | 03,7 | 7 | 9 | 2,4,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
021013 |
Giải nhất |
52573 |
Giải nhì |
57107 |
Giải ba |
69671 34953 |
Giải tư |
98605 04774 33951 67214 32116 07026 96567 |
Giải năm |
8706 |
Giải sáu |
5132 7590 1609 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,6,7,9 | 5,7 | 1 | 3,42,6 | 3,5 | 2 | 6 | 1,5,7 | 3 | 2 | 12,7 | 4 | | 0 | 5 | 1,2,3 | 0,1,2 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 1,3,4 | | 8 | | 0 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
912502 |
Giải nhất |
83267 |
Giải nhì |
38909 |
Giải ba |
71815 31709 |
Giải tư |
43935 37165 10092 17718 50263 93827 26110 |
Giải năm |
9111 |
Giải sáu |
3673 6793 6189 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,92 | 1 | 1 | 0,1,5,8 | 0,9 | 2 | 7 | 6,7,9 | 3 | 5 | | 4 | | 1,3,62 | 5 | | | 6 | 3,52,72 | 2,62 | 7 | 3 | 1 | 8 | 9 | 02,8 | 9 | 2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
182711 |
Giải nhất |
14707 |
Giải nhì |
27474 |
Giải ba |
75059 20466 |
Giải tư |
55549 57619 92420 78171 92617 41020 88036 |
Giải năm |
6983 |
Giải sáu |
9602 7607 8658 |
Giải bảy |
293 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,72 | 1,7 | 1 | 1,7,9 | 0 | 2 | 02 | 8,9 | 3 | 6 | 7 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 8,9 | 3,6 | 6 | 6 | 02,1 | 7 | 1,4 | 5 | 8 | 3 | 1,4,5 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|