|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
970325 |
Giải nhất |
54500 |
Giải nhì |
46383 |
Giải ba |
25246 19731 |
Giải tư |
66641 30223 28179 41984 13886 54459 08410 |
Giải năm |
6641 |
Giải sáu |
1257 3047 3317 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | 3,42 | 1 | 0,5,7 | | 2 | 3,5 | 2,8 | 3 | 1 | 8 | 4 | 12,6,7 | 1,2 | 5 | 7,9 | 4,8 | 6 | 9 | 1,4,5 | 7 | 9 | | 8 | 3,4,6 | 5,6,7 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
681318 |
Giải nhất |
21018 |
Giải nhì |
01274 |
Giải ba |
12019 42416 |
Giải tư |
03558 54282 67127 22812 12512 90207 18457 |
Giải năm |
6540 |
Giải sáu |
9702 1250 1814 |
Giải bảy |
441 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,7 | 4 | 1 | 22,4,6,82 9 | 0,12,8 | 2 | 7 | | 3 | | 1,7,9 | 4 | 0,1 | | 5 | 0,7,8 | 1 | 6 | | 0,2,5 | 7 | 4 | 12,5 | 8 | 2 | 1 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
750785 |
Giải nhất |
42649 |
Giải nhì |
60773 |
Giải ba |
59274 89004 |
Giải tư |
11639 06664 15110 46515 02046 35431 45310 |
Giải năm |
3934 |
Giải sáu |
2743 6790 5843 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 4,5,6 | 3 | 1 | 02,5 | | 2 | | 42,7 | 3 | 1,4,9 | 0,3,6,7 | 4 | 32,6,9 | 0,1,8 | 5 | | 0,4 | 6 | 4 | | 7 | 3,4 | | 8 | 5 | 3,4 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
070765 |
Giải nhất |
59141 |
Giải nhì |
88192 |
Giải ba |
46891 48334 |
Giải tư |
38741 81933 81115 54151 88171 39748 20222 |
Giải năm |
6036 |
Giải sáu |
2754 8606 5985 |
Giải bảy |
916 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 42,5,7,9 | 1 | 2,5,6 | 1,2,9 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,4,6 | 3,5 | 4 | 12,8 | 1,6,8 | 5 | 1,4 | 0,1,3 | 6 | 5 | | 7 | 1 | 4 | 8 | 5 | | 9 | 1,2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
907388 |
Giải nhất |
15244 |
Giải nhì |
33082 |
Giải ba |
24255 64828 |
Giải tư |
73281 83780 31699 98192 81014 45082 39410 |
Giải năm |
8448 |
Giải sáu |
9395 0470 6905 |
Giải bảy |
401 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,5 | 0,8 | 1 | 0,4 | 82,9 | 2 | 8 | | 3 | 8 | 1,4 | 4 | 4,8 | 0,5,9 | 5 | 5 | | 6 | | | 7 | 0 | 2,3,4,8 | 8 | 0,1,22,8 | 9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
722315 |
Giải nhất |
37636 |
Giải nhì |
65426 |
Giải ba |
27413 87618 |
Giải tư |
54834 02903 13229 70344 71167 49894 82076 |
Giải năm |
3053 |
Giải sáu |
2307 2167 5044 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | | 1 | 3,5,8 | | 2 | 6,9 | 0,1,5 | 3 | 42,6 | 32,42,9 | 4 | 42 | 1 | 5 | 3 | 2,3,7 | 6 | 72 | 0,62 | 7 | 6 | 1 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
100998 |
Giải nhất |
35077 |
Giải nhì |
28155 |
Giải ba |
93125 01579 |
Giải tư |
26770 09455 43726 22778 68698 39811 32337 |
Giải năm |
1582 |
Giải sáu |
2567 7492 6304 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 8,9 | 2 | 5,6 | | 3 | 7,9 | 0 | 4 | | 2,52 | 5 | 0,52 | 2 | 6 | 7 | 3,6,7 | 7 | 0,7,8,9 | 7,92 | 8 | 2 | 3,7 | 9 | 2,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|