|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
958175 |
Giải nhất |
25746 |
Giải nhì |
23067 |
Giải ba |
14227 28138 |
Giải tư |
81482 90164 65999 01654 98893 55088 11345 |
Giải năm |
3548 |
Giải sáu |
9140 3413 1094 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | | 1 | 3 | 8 | 2 | 7 | 1,9 | 3 | 7,8 | 5,6,9 | 4 | 0,5,6,8 | 0,4,7 | 5 | 4 | 4 | 6 | 4,7 | 2,3,6 | 7 | 5 | 3,4,8 | 8 | 2,8 | 9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
939584 |
Giải nhất |
28069 |
Giải nhì |
50829 |
Giải ba |
11684 70255 |
Giải tư |
67962 26796 67131 47265 16137 42003 10635 |
Giải năm |
7715 |
Giải sáu |
4840 7892 6558 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,7 | 32 | 1 | 5 | 6,9 | 2 | 9 | 0 | 3 | 12,5,7 | 82 | 4 | 0 | 1,3,5,6 | 5 | 5,8 | 9 | 6 | 2,5,9 | 0,3 | 7 | | 5 | 8 | 42 | 2,6 | 9 | 2,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
24379 |
Giải nhất |
99538 |
Giải nhì |
51655 |
Giải ba |
83416 12115 |
Giải tư |
16074 00561 52756 90031 25150 78414 28850 |
Giải năm |
4809 |
Giải sáu |
1160 0334 5292 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,8 | 0 | 9 | 3,6 | 1 | 4,5,6 | 9 | 2 | | | 3 | 1,4,8 | 1,3,7 | 4 | | 1,52 | 5 | 02,52,6 | 1,5 | 6 | 0,1 | | 7 | 4,9 | 3 | 8 | 0 | 0,7 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
33010 |
Giải nhất |
00947 |
Giải nhì |
59322 |
Giải ba |
42338 47330 |
Giải tư |
75571 42481 14631 89847 27412 80000 54945 |
Giải năm |
7213 |
Giải sáu |
6647 7357 9704 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,4,9 | 3,7,8,9 | 1 | 0,2,3 | 1,2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0,1,8 | 0 | 4 | 5,73 | 4 | 5 | 7 | | 6 | | 43,5 | 7 | 1 | 3 | 8 | 1 | 0 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
583472 |
Giải nhất |
51620 |
Giải nhì |
27152 |
Giải ba |
11568 95965 |
Giải tư |
78210 77914 70207 68346 30076 59674 54529 |
Giải năm |
8091 |
Giải sáu |
7721 5944 1778 |
Giải bảy |
094 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 7 | 2,9 | 1 | 0,4 | 5,7 | 2 | 0,1,9 | | 3 | | 1,4,7,9 | 4 | 4,6 | 6 | 5 | 2 | 4,7 | 6 | 5,8 | 0 | 7 | 2,4,6,8 9 | 6,7 | 8 | | 2,7 | 9 | 1,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
07606 |
Giải nhất |
21749 |
Giải nhì |
34319 |
Giải ba |
03176 58890 |
Giải tư |
47210 64281 54815 95679 08909 32765 94595 |
Giải năm |
9468 |
Giải sáu |
1062 1634 6757 |
Giải bảy |
310 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 6,9 | 8 | 1 | 02,5,9 | 6 | 2 | | | 3 | 4 | 3 | 4 | 9 | 1,6,9 | 5 | 72 | 0,7 | 6 | 2,5,8 | 52 | 7 | 6,9 | 6 | 8 | 1 | 0,1,4,7 | 9 | 0,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
55515 |
Giải nhất |
28197 |
Giải nhì |
23509 |
Giải ba |
33617 26874 |
Giải tư |
04691 18704 35938 36389 32072 07596 20591 |
Giải năm |
4268 |
Giải sáu |
5277 7624 8230 |
Giải bảy |
959 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,9 | 7,92 | 1 | 5,7 | 7 | 2 | 4 | | 3 | 0,8 | 0,2,7 | 4 | | 1 | 5 | 9 | 9 | 6 | 8 | 1,7,9 | 7 | 1,2,4,7 | 3,6 | 8 | 9 | 0,5,8 | 9 | 12,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|