|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
877557 |
Giải nhất |
69140 |
Giải nhì |
11753 |
Giải ba |
68979 30104 |
Giải tư |
39942 00611 59790 82709 96206 80129 11660 |
Giải năm |
6410 |
Giải sáu |
8042 8284 5494 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,7 9 | 0 | 4,6,9 | 1 | 1 | 0,1 | 42 | 2 | 9 | 5 | 3 | 4 | 0,3,8,9 | 4 | 0,22 | | 5 | 3,7 | 0 | 6 | 0 | 5 | 7 | 0,9 | | 8 | 4 | 0,2,7 | 9 | 0,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
912880 |
Giải nhất |
72496 |
Giải nhì |
13180 |
Giải ba |
27716 35798 |
Giải tư |
33251 78802 76707 18299 30886 86993 19992 |
Giải năm |
6348 |
Giải sáu |
9348 1290 5492 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 2,7 | 5 | 1 | 6 | 0,92 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | | | 4 | 82 | | 5 | 1 | 1,8,9 | 6 | | 0 | 7 | | 42,92 | 8 | 02,6 | 9 | 9 | 0,22,3,6 82,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
84273 |
Giải nhất |
56457 |
Giải nhì |
10024 |
Giải ba |
21058 64168 |
Giải tư |
17116 32469 12981 56175 56943 39358 27527 |
Giải năm |
4499 |
Giải sáu |
4052 5708 0788 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 8 | 1 | 6 | 5 | 2 | 42,7,9 | 4,7 | 3 | | 22 | 4 | 3 | 7 | 5 | 2,7,82 | 1 | 6 | 8,9 | 2,5 | 7 | 3,5 | 0,52,6,8 | 8 | 1,8 | 2,6,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
01641 |
Giải nhất |
52933 |
Giải nhì |
31455 |
Giải ba |
47550 91023 |
Giải tư |
23244 57320 54207 81549 11720 66170 59448 |
Giải năm |
7886 |
Giải sáu |
7218 0025 2646 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,7 | 0 | 7 | 4 | 1 | 8,9 | | 2 | 02,3,5 | 2,3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 1,4,6,8 9 | 2,5 | 5 | 0,5 | 4,8 | 6 | | 0 | 7 | 0 | 1,4 | 8 | 6,9 | 1,4,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
797988 |
Giải nhất |
22687 |
Giải nhì |
54464 |
Giải ba |
51600 90720 |
Giải tư |
57083 32062 43582 08186 81258 02428 92975 |
Giải năm |
2720 |
Giải sáu |
5532 3996 9673 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0 | | 1 | | 3,6,8 | 2 | 02,7,8 | 7,8 | 3 | 2 | 6,7 | 4 | | 7 | 5 | 8 | 8,9 | 6 | 2,4 | 2,8 | 7 | 3,4,5 | 2,5,8 | 8 | 2,3,6,7 8 | | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
81439 |
Giải nhất |
92858 |
Giải nhì |
25930 |
Giải ba |
11768 92523 |
Giải tư |
91872 31946 49319 46265 25526 41650 40375 |
Giải năm |
1513 |
Giải sáu |
8024 5536 2745 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | | | 1 | 3,9 | 7 | 2 | 3,4,6 | 1,2 | 3 | 0,6,9 | 2 | 4 | 0,5,6 | 4,6,72 | 5 | 0,8 | 2,3,4 | 6 | 5,8 | | 7 | 2,52 | 5,6 | 8 | | 1,3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
76463 |
Giải nhất |
79657 |
Giải nhì |
60112 |
Giải ba |
32086 95162 |
Giải tư |
74944 27575 51806 92321 54819 42596 34446 |
Giải năm |
9464 |
Giải sáu |
2083 2121 1855 |
Giải bảy |
740 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 62 | 22 | 1 | 2,9 | 1,6 | 2 | 12 | 6,8 | 3 | | 4,6 | 4 | 0,4,6 | 5,7 | 5 | 5,7 | 02,4,8,9 | 6 | 2,3,4 | 5 | 7 | 5 | | 8 | 3,6 | 1 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|