|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
43034 |
Giải nhất |
01993 |
Giải nhì |
98515 |
Giải ba |
32645 65975 |
Giải tư |
62931 60000 12213 36164 45826 27153 64931 |
Giải năm |
0834 |
Giải sáu |
9496 0622 5256 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | 32 | 1 | 3,5 | 2 | 2 | 2,6 | 1,5,9 | 3 | 12,42,8 | 32,6 | 4 | 0,5 | 1,4,7 | 5 | 3,6 | 2,5,9 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 3 | 8 | | | 9 | 3,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
34595 |
Giải nhất |
19997 |
Giải nhì |
45463 |
Giải ba |
40865 79993 |
Giải tư |
00209 74706 83513 41785 34779 82979 00819 |
Giải năm |
1203 |
Giải sáu |
5178 3286 0112 |
Giải bảy |
271 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,9 | 7 | 1 | 2,3,9 | 1 | 2 | | 0,1,6,9 | 3 | | | 4 | 6 | 6,8,9 | 5 | | 0,4,8 | 6 | 3,5 | 9 | 7 | 1,8,92 | 7 | 8 | 5,6 | 0,1,72 | 9 | 3,5,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
07594 |
Giải nhất |
92982 |
Giải nhì |
91619 |
Giải ba |
73305 46462 |
Giải tư |
90989 39215 79968 54804 79667 84831 82307 |
Giải năm |
8074 |
Giải sáu |
7355 1921 4421 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,5,7 | 22,3 | 1 | 5,9 | 6,8 | 2 | 12,4 | | 3 | 1 | 0,2,7,9 | 4 | | 0,1,5 | 5 | 5 | | 6 | 2,7,8 | 0,6 | 7 | 0,4 | 6 | 8 | 2,9 | 1,8 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
30577 |
Giải nhất |
48719 |
Giải nhì |
47892 |
Giải ba |
44531 47373 |
Giải tư |
41361 66319 60435 09051 36784 40610 32299 |
Giải năm |
8620 |
Giải sáu |
9646 4598 8864 |
Giải bảy |
723 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 3,5,6 | 1 | 0,92 | 9 | 2 | 0,3 | 2,7 | 3 | 1,5 | 62,8 | 4 | 6 | 3 | 5 | 1 | 4 | 6 | 1,42 | 7 | 7 | 3,7 | 9 | 8 | 4 | 12,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
91724 |
Giải nhất |
85129 |
Giải nhì |
25243 |
Giải ba |
75512 44956 |
Giải tư |
41937 48131 06949 23174 32818 15551 65219 |
Giải năm |
0632 |
Giải sáu |
7398 2869 5262 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,5 | 1 | 2,8,9 | 1,2,3,6 | 2 | 2,4,9 | 4 | 3 | 1,2,7 | 2,7 | 4 | 3,9 | | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 2,9 | 3 | 7 | 4 | 1,92 | 8 | | 1,2,4,6 | 9 | 82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
43959 |
Giải nhất |
26212 |
Giải nhì |
35381 |
Giải ba |
95800 35856 |
Giải tư |
51881 34805 69975 42051 77662 61958 40733 |
Giải năm |
1562 |
Giải sáu |
5948 7799 1699 |
Giải bảy |
988 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 5,82 | 1 | 2 | 1,62 | 2 | | 3 | 3 | 3,6 | | 4 | 8 | 0,7 | 5 | 1,6,8,9 | 3,5 | 6 | 22 | | 7 | 5 | 4,5,8 | 8 | 12,8 | 5,92 | 9 | 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|