|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
261113 |
Giải nhất |
56182 |
Giải nhì |
27344 |
Giải ba |
39267 45529 |
Giải tư |
70859 77718 28503 68449 71799 36745 64891 |
Giải năm |
1580 |
Giải sáu |
6147 2863 8674 |
Giải bảy |
015 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 9 | 1 | 3,5,8 | 8 | 2 | 9 | 0,1,6 | 3 | | 4,7 | 4 | 4,5,7,8 9 | 1,4 | 5 | 9 | | 6 | 3,7 | 4,6 | 7 | 4 | 1,4 | 8 | 0,2 | 2,4,5,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
513019 |
Giải nhất |
37831 |
Giải nhì |
60048 |
Giải ba |
39836 64376 |
Giải tư |
81800 77685 37066 67591 85690 90414 87441 |
Giải năm |
3685 |
Giải sáu |
7436 2881 1116 |
Giải bảy |
393 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 3,4,8,9 | 1 | 4,6,9 | | 2 | | 9 | 3 | 1,62 | 1 | 4 | 1,8 | 82 | 5 | 7 | 1,32,6,7 | 6 | 6 | 5 | 7 | 6 | 4 | 8 | 1,52 | 1 | 9 | 0,1,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
86164 |
Giải nhất |
55430 |
Giải nhì |
68060 |
Giải ba |
56078 63343 |
Giải tư |
72985 84082 48828 33773 27375 02275 45516 |
Giải năm |
3652 |
Giải sáu |
5987 0364 3546 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5,8 | 2 | 8 | 4,7 | 3 | 0 | 62 | 4 | 3,6 | 73,8 | 5 | 2 | 1,4 | 6 | 0,42 | 8 | 7 | 3,53,8 | 2,7 | 8 | 2,5,7 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
459831 |
Giải nhất |
28203 |
Giải nhì |
12089 |
Giải ba |
02767 52242 |
Giải tư |
27619 52402 46367 20144 00654 49523 56587 |
Giải năm |
3001 |
Giải sáu |
7608 4786 9807 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,3,7 8 | 0,3 | 1 | 9 | 0,4 | 2 | 3,6 | 0,2 | 3 | 0,1 | 4,5 | 4 | 2,4 | | 5 | 4 | 2,8 | 6 | 72 | 0,62,8 | 7 | | 0 | 8 | 6,7,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
111805 |
Giải nhất |
49541 |
Giải nhì |
48611 |
Giải ba |
78610 05302 |
Giải tư |
98928 28363 38107 45680 16984 00459 71854 |
Giải năm |
9381 |
Giải sáu |
3797 8305 9344 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,52,7 | 1,4,8 | 1 | 0,1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 3 | 7 | 4,5,8 | 4 | 1,4,9 | 02 | 5 | 4,9 | | 6 | 3 | 0,3,9 | 7 | | 2 | 8 | 0,1,4 | 4,5 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
877719 |
Giải nhất |
11914 |
Giải nhì |
04938 |
Giải ba |
15129 42701 |
Giải tư |
94558 47006 13871 25433 87708 67080 17072 |
Giải năm |
9648 |
Giải sáu |
1817 6696 3178 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,6,8 | 0,7 | 1 | 4,7,9 | 7 | 2 | 9 | 3 | 3 | 3,8 | 1 | 4 | 8 | | 5 | 8 | 0,6,9 | 6 | 6 | 1 | 7 | 1,2,8 | 0,3,4,5 7 | 8 | 0 | 1,2,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
501478 |
Giải nhất |
10408 |
Giải nhì |
77874 |
Giải ba |
85531 64958 |
Giải tư |
48112 13556 89181 54477 18210 38168 88426 |
Giải năm |
9321 |
Giải sáu |
4906 0528 6479 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,8 | 2,3,8 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 1,6,8 | | 3 | 1,5 | 7 | 4 | 9 | 3 | 5 | 6,8 | 0,2,5 | 6 | 8 | 7 | 7 | 4,7,8,9 | 0,2,5,6 7 | 8 | 1 | 4,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|