|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
751764 |
Giải nhất |
24395 |
Giải nhì |
50179 |
Giải ba |
36666 69831 |
Giải tư |
13493 16160 33259 78737 26662 22454 24889 |
Giải năm |
3227 |
Giải sáu |
1303 6774 5641 |
Giải bảy |
611 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,6 | 1,3,4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 7 | 0,9 | 3 | 1,7 | 5,6,7 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4,9 | 0,6 | 6 | 0,2,4,6 | 2,3 | 7 | 4,9 | | 8 | 9 | 5,7,8 | 9 | 3,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
199380 |
Giải nhất |
32094 |
Giải nhì |
89375 |
Giải ba |
09380 31570 |
Giải tư |
31617 48169 08001 12014 49352 02197 96175 |
Giải năm |
1152 |
Giải sáu |
7980 2094 1882 |
Giải bảy |
847 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,83 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,7 | 52,8 | 2 | | | 3 | | 1,93 | 4 | 7 | 72 | 5 | 22 | | 6 | 9 | 1,4,9 | 7 | 0,52 | | 8 | 03,2 | 6 | 9 | 43,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
84242 |
Giải nhất |
83909 |
Giải nhì |
52704 |
Giải ba |
87529 36995 |
Giải tư |
91745 68861 19251 50033 50643 78798 63344 |
Giải năm |
4340 |
Giải sáu |
1282 4499 5872 |
Giải bảy |
776 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,9 | 5,6 | 1 | | 4,7,8 | 2 | 9 | 0,3,4 | 3 | 3 | 0,4 | 4 | 0,2,3,4 5 | 4,9 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | | 7 | 2,6 | 9 | 8 | 2 | 0,2,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
574467 |
Giải nhất |
06532 |
Giải nhì |
07772 |
Giải ba |
10642 92788 |
Giải tư |
22776 04179 56213 94321 44070 62182 23240 |
Giải năm |
6051 |
Giải sáu |
3172 1236 3035 |
Giải bảy |
586 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 2,5 | 1 | 3 | 3,4,72,8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2,5,6 | 5 | 4 | 0,2 | 3 | 5 | 1,4 | 3,7,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,22,6,9 | 8 | 8 | 2,6,8 | 7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
503874 |
Giải nhất |
40909 |
Giải nhì |
94185 |
Giải ba |
72448 33488 |
Giải tư |
93793 53288 67133 84814 15085 20865 83588 |
Giải năm |
3091 |
Giải sáu |
6404 4719 3024 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 9 | 1 | 4,9 | | 2 | 4 | 3,9 | 3 | 3,6 | 0,1,2,7 | 4 | 8 | 6,82 | 5 | 9 | 3 | 6 | 5 | | 7 | 4 | 4,83 | 8 | 52,83 | 0,1,5 | 9 | 1,3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
338865 |
Giải nhất |
83264 |
Giải nhì |
27897 |
Giải ba |
00101 17946 |
Giải tư |
60254 55619 57829 33120 01640 88241 73991 |
Giải năm |
7913 |
Giải sáu |
8666 9916 0552 |
Giải bảy |
205 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,5 | 0,4,9 | 1 | 3,6,9 | 5 | 2 | 0,9 | 1 | 3 | | 5,6 | 4 | 0,1,6 | 0,6 | 5 | 2,4 | 1,4,6 | 6 | 4,5,6,8 | 9 | 7 | | 6 | 8 | | 1,2 | 9 | 1,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
863872 |
Giải nhất |
53757 |
Giải nhì |
94597 |
Giải ba |
36559 01722 |
Giải tư |
12153 18082 67459 85578 35759 36636 40340 |
Giải năm |
2491 |
Giải sáu |
8609 5019 5005 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,6,9 | 9 | 1 | 9 | 2,7,8 | 2 | 2 | 5,6 | 3 | 6 | | 4 | 0 | 0 | 5 | 3,7,93 | 0,3 | 6 | 3 | 5,9 | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 2 | 0,1,53 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|