|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
586431 |
Giải nhất |
23388 |
Giải nhì |
44020 |
Giải ba |
67899 00025 |
Giải tư |
15897 67444 95188 71195 51481 05712 56936 |
Giải năm |
2283 |
Giải sáu |
5135 1466 4755 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3,8 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 0,5 | 1,8 | 3 | 1,5,6 | 4 | 4 | 4 | 2,3,5,9 | 5 | 5 | 3,6 | 6 | 6,9 | 9 | 7 | | 82 | 8 | 1,3,82 | 6,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
392066 |
Giải nhất |
38000 |
Giải nhì |
15401 |
Giải ba |
16540 84594 |
Giải tư |
41947 07908 93170 23956 27076 13065 66899 |
Giải năm |
6266 |
Giải sáu |
4448 5627 2270 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,72 | 0 | 0,1,8 | 0 | 1 | | | 2 | 3,7 | 2 | 3 | | 4,9 | 4 | 0,4,7,8 | 6 | 5 | 6 | 5,62,7 | 6 | 5,62 | 2,4 | 7 | 02,6 | 0,4 | 8 | | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
025183 |
Giải nhất |
26386 |
Giải nhì |
12234 |
Giải ba |
37710 19639 |
Giải tư |
93410 40742 55670 96661 84034 62153 37687 |
Giải năm |
1210 |
Giải sáu |
2052 9100 7228 |
Giải bảy |
875 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,13,7 | 0 | 0 | 6 | 1 | 03 | 4,5 | 2 | 8 | 5,8 | 3 | 42,7,9 | 32 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2,3 | 8 | 6 | 1 | 3,8 | 7 | 0,5 | 2 | 8 | 3,6,7 | 3 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
540992 |
Giải nhất |
81594 |
Giải nhì |
24382 |
Giải ba |
50265 86210 |
Giải tư |
45848 37929 01969 10620 87048 12013 69680 |
Giải năm |
7633 |
Giải sáu |
9418 3117 8147 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 3 | | 1 | 0,3,7,8 | 3,8,9 | 2 | 0,9 | 0,1,3 | 3 | 2,3 | 9 | 4 | 7,82 | 6 | 5 | | | 6 | 5,9 | 1,4 | 7 | | 1,42 | 8 | 0,2 | 2,6 | 9 | 2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
163973 |
Giải nhất |
19538 |
Giải nhì |
06231 |
Giải ba |
31504 17803 |
Giải tư |
09034 18851 28235 46197 80255 13418 27756 |
Giải năm |
4709 |
Giải sáu |
6898 9729 8877 |
Giải bảy |
953 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,6,9 | 3,5 | 1 | 8 | | 2 | 9 | 0,5,7 | 3 | 1,4,5,8 | 0,3 | 4 | | 3,5 | 5 | 1,3,5,6 | 0,5 | 6 | | 7,9 | 7 | 3,7 | 1,3,9 | 8 | | 0,2 | 9 | 7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
609752 |
Giải nhất |
40907 |
Giải nhì |
15875 |
Giải ba |
47049 71826 |
Giải tư |
30073 04624 13202 37594 10073 07172 99302 |
Giải năm |
9214 |
Giải sáu |
4179 7724 2379 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 23,7 | | 1 | 4 | 03,5,7 | 2 | 42,6 | 72 | 3 | | 1,22,9 | 4 | 9 | 7 | 5 | 2 | 2 | 6 | | 0 | 7 | 0,2,32,5 92 | | 8 | | 4,72 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
277661 |
Giải nhất |
72903 |
Giải nhì |
70606 |
Giải ba |
20776 05302 |
Giải tư |
25942 75284 92429 05004 58256 52705 90178 |
Giải năm |
7062 |
Giải sáu |
9983 3270 3042 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,4,5 6 | 6 | 1 | 6 | 0,42,6 | 2 | 9 | 0,8 | 3 | | 0,7,8 | 4 | 22 | 0 | 5 | 6 | 0,1,5,7 | 6 | 1,2 | | 7 | 0,4,6,8 | 7 | 8 | 3,4 | 2 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
197889 |
Giải nhất |
25044 |
Giải nhì |
85462 |
Giải ba |
04300 07505 |
Giải tư |
84697 01147 44227 80312 42992 26937 59970 |
Giải năm |
6291 |
Giải sáu |
4209 0985 8948 |
Giải bảy |
863 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,9 | 9 | 1 | 2 | 1,6,9 | 2 | 7 | 6 | 3 | 7 | 4 | 4 | 4,7,8 | 0,6,8 | 5 | | | 6 | 2,3,5 | 2,3,4,9 | 7 | 0 | 4 | 8 | 5,9 | 0,8 | 9 | 1,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|