|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
198645 |
Giải nhất |
72397 |
Giải nhì |
23522 |
Giải ba |
17209 05971 |
Giải tư |
56233 85591 45595 03506 25342 13262 70330 |
Giải năm |
7180 |
Giải sáu |
9741 6128 9223 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 6,9 | 4,7,9 | 1 | | 2,4,6 | 2 | 2,3,8 | 2,3 | 3 | 0,3 | 5 | 4 | 1,2,5,6 | 4,9 | 5 | 4 | 0,4 | 6 | 2 | 9 | 7 | 1 | 2 | 8 | 0 | 0 | 9 | 1,5,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
463797 |
Giải nhất |
94074 |
Giải nhì |
57031 |
Giải ba |
85230 17201 |
Giải tư |
93324 17258 20010 01815 39639 74181 44775 |
Giải năm |
8375 |
Giải sáu |
8027 5635 6907 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,7 | 0,3,8 | 1 | 0,5 | | 2 | 4,6,7 | | 3 | 0,1,5,7 9 | 2,7 | 4 | | 1,3,72 | 5 | 8 | 2 | 6 | | 0,2,3,9 | 7 | 4,52 | 5 | 8 | 1 | 3 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
217660 |
Giải nhất |
05905 |
Giải nhì |
90694 |
Giải ba |
06405 32727 |
Giải tư |
18555 51990 25240 27747 25682 38737 72444 |
Giải năm |
0011 |
Giải sáu |
5616 3970 2686 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,9 | 0 | 52 | 1 | 1 | 1,6 | 8 | 2 | 7 | | 3 | 7 | 4,9 | 4 | 0,4,7 | 02,5,9 | 5 | 5 | 1,8 | 6 | 0 | 2,3,4 | 7 | 0 | | 8 | 2,6 | 9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
774143 |
Giải nhất |
24322 |
Giải nhì |
40330 |
Giải ba |
72647 53185 |
Giải tư |
61115 15051 29428 91791 21791 82803 66402 |
Giải năm |
7242 |
Giải sáu |
8375 5878 0848 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3 | 5,92 | 1 | 5 | 0,2,4 | 2 | 2,3,8 | 0,2,4 | 3 | 0,5 | | 4 | 2,3,7,8 | 1,3,7,8 | 5 | 1 | | 6 | | 4 | 7 | 5,8 | 2,4,7 | 8 | 5 | | 9 | 12 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
793478 |
Giải nhất |
29594 |
Giải nhì |
40193 |
Giải ba |
71805 90730 |
Giải tư |
17771 38137 05362 02059 06812 16061 30025 |
Giải năm |
8265 |
Giải sáu |
4927 6721 4312 |
Giải bảy |
587 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 2,6,7 | 1 | 22 | 12,6 | 2 | 1,5,7 | 9 | 3 | 0,7 | 9 | 4 | | 0,2,6 | 5 | 9 | | 6 | 1,2,5 | 2,3,8 | 7 | 1,82 | 72 | 8 | 7 | 5 | 9 | 3,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
931498 |
Giải nhất |
33346 |
Giải nhì |
10495 |
Giải ba |
72970 10546 |
Giải tư |
04773 82668 59850 75954 59843 53115 36283 |
Giải năm |
6721 |
Giải sáu |
3686 0235 3638 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | | 2 | 1 | 0,4,7,8 | 3 | 5,8 | 5 | 4 | 3,62 | 1,3,9 | 5 | 0,4 | 42,8 | 6 | 8 | | 7 | 0,3 | 3,6,92 | 8 | 3,6 | | 9 | 5,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
704975 |
Giải nhất |
40855 |
Giải nhì |
17220 |
Giải ba |
49251 54283 |
Giải tư |
59337 40436 91721 85735 14441 01788 67652 |
Giải năm |
5681 |
Giải sáu |
5369 1954 9410 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 2,4,5,8 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0,1 | 8 | 3 | 5,6,7 | 5,7 | 4 | 1 | 3,5,6,7 | 5 | 1,2,4,5 | 3 | 6 | 5,9 | 3 | 7 | 4,5 | 8 | 8 | 1,3,8 | 6 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
348724 |
Giải nhất |
04673 |
Giải nhì |
50470 |
Giải ba |
47909 26420 |
Giải tư |
79560 58414 96336 93892 97898 35931 83730 |
Giải năm |
9470 |
Giải sáu |
1403 1544 7061 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 72 | 0 | 3,9 | 3,6 | 1 | 4 | 9 | 2 | 0,4 | 0,7 | 3 | 0,1,6 | 1,2,4 | 4 | 0,4 | | 5 | | 3 | 6 | 0,1 | 9 | 7 | 02,3 | 9 | 8 | | 0 | 9 | 2,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|