|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
406591 |
Giải nhất |
93073 |
Giải nhì |
07316 |
Giải ba |
17650 17880 |
Giải tư |
71591 29748 70341 76123 73127 39386 53603 |
Giải năm |
4248 |
Giải sáu |
6837 6087 2757 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3 | 4,92 | 1 | 6 | | 2 | 3,7 | 0,2,7 | 3 | 7,9 | | 4 | 1,82 | | 5 | 0,7 | 1,8,9 | 6 | | 2,3,5,8 | 7 | 3 | 42 | 8 | 0,6,7 | 3 | 9 | 12,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
710555 |
Giải nhất |
98846 |
Giải nhì |
51064 |
Giải ba |
82561 27145 |
Giải tư |
50990 35332 94266 63603 39599 62681 21000 |
Giải năm |
5721 |
Giải sáu |
4559 3783 5930 |
Giải bảy |
489 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,3 | 2,6,8 | 1 | | 3 | 2 | 1 | 0,8 | 3 | 0,2 | 6 | 4 | 5,6 | 4,5 | 5 | 5,9 | 4,6 | 6 | 1,4,6 | | 7 | | | 8 | 1,3,9 | 5,8,92 | 9 | 0,92 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
397556 |
Giải nhất |
80319 |
Giải nhì |
34155 |
Giải ba |
79146 01432 |
Giải tư |
25588 00613 33720 04960 36241 27402 84297 |
Giải năm |
6733 |
Giải sáu |
8559 7804 5203 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,3,4 | 4 | 1 | 3,9 | 0,3 | 2 | 0,9 | 0,1,3 | 3 | 2,3 | 0 | 4 | 1,6 | 5 | 5 | 5,6,9 | 4,5 | 6 | 0 | 9 | 7 | | 8,9 | 8 | 8 | 1,2,5 | 9 | 7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
530714 |
Giải nhất |
38702 |
Giải nhì |
91246 |
Giải ba |
56608 03261 |
Giải tư |
82356 34552 99205 59294 13553 18568 57930 |
Giải năm |
1353 |
Giải sáu |
4659 2044 8563 |
Giải bảy |
649 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,5,8 | 6 | 1 | 4 | 0,5 | 2 | | 52,6,8 | 3 | 0 | 1,4,9 | 4 | 4,6,9 | 0 | 5 | 2,32,6,9 | 4,5 | 6 | 1,3,8 | | 7 | | 0,6 | 8 | 3 | 4,5 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
139578 |
Giải nhất |
54998 |
Giải nhì |
52440 |
Giải ba |
30520 00359 |
Giải tư |
48328 94251 87675 44826 54581 26949 11268 |
Giải năm |
6091 |
Giải sáu |
9785 4054 7327 |
Giải bảy |
990 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | | 5,8,9 | 1 | 8 | | 2 | 0,6,7,8 | | 3 | | 5 | 4 | 0,9 | 7,8 | 5 | 1,4,9 | 2 | 6 | 8 | 2 | 7 | 5,8 | 1,2,6,7 9 | 8 | 1,5 | 4,5 | 9 | 0,1,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
668253 |
Giải nhất |
34219 |
Giải nhì |
80986 |
Giải ba |
05970 05217 |
Giải tư |
12115 05641 58403 74506 66325 26495 61125 |
Giải năm |
6403 |
Giải sáu |
3453 4293 2967 |
Giải bảy |
922 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 32,6 | 4 | 1 | 5,7,9 | 2 | 2 | 2,52 | 02,52,9 | 3 | | 6 | 4 | 1 | 1,22,9 | 5 | 32 | 0,8 | 6 | 4,7 | 1,6 | 7 | 0 | | 8 | 6 | 1 | 9 | 3,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
281890 |
Giải nhất |
45293 |
Giải nhì |
07376 |
Giải ba |
96750 36033 |
Giải tư |
51723 17164 95113 82948 89574 21117 69635 |
Giải năm |
9291 |
Giải sáu |
5630 7436 6206 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 6 | 9 | 1 | 3,7 | 2 | 2 | 2,3 | 1,2,3,9 | 3 | 0,3,5,6 | 6,7 | 4 | 8 | 3 | 5 | 0,7 | 0,3,7 | 6 | 4 | 1,5 | 7 | 4,6 | 4 | 8 | | | 9 | 0,1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|