|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
627556 |
Giải nhất |
37958 |
Giải nhì |
81828 |
Giải ba |
51988 25357 |
Giải tư |
23524 07259 51248 33380 06200 11010 19808 |
Giải năm |
0077 |
Giải sáu |
0515 9655 3710 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,8 | 0 | 0,8 | | 1 | 02,5 | | 2 | 4,8 | | 3 | 9 | 2 | 4 | 8 | 1,5 | 5 | 5,6,7,8 9 | 5,9 | 6 | | 5,7 | 7 | 7 | 0,2,4,5 8 | 8 | 0,8 | 3,5 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
385457 |
Giải nhất |
59314 |
Giải nhì |
53976 |
Giải ba |
81380 15241 |
Giải tư |
43953 40733 93538 40324 49591 60513 82090 |
Giải năm |
1218 |
Giải sáu |
3643 6572 1548 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 4,9 | 1 | 3,4,8 | 7 | 2 | 3,4 | 1,2,3,4 5 | 3 | 3,8 | 1,2,9 | 4 | 1,3,8 | | 5 | 3,7 | 7 | 6 | | 5 | 7 | 2,6 | 1,3,4 | 8 | 0 | | 9 | 0,1,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
840559 |
Giải nhất |
49000 |
Giải nhì |
17229 |
Giải ba |
86489 31743 |
Giải tư |
59747 54005 24164 71130 93506 90877 68151 |
Giải năm |
9710 |
Giải sáu |
9154 7339 9688 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,5,6 | 3,5 | 1 | 0,6 | | 2 | 9 | 4 | 3 | 0,1,9 | 5,6 | 4 | 3,7 | 0 | 5 | 1,4,9 | 0,1 | 6 | 4 | 4,7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 8,9 | 2,3,5,8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
012156 |
Giải nhất |
41749 |
Giải nhì |
41472 |
Giải ba |
81644 44424 |
Giải tư |
92678 25103 56638 67096 17236 55571 52206 |
Giải năm |
2066 |
Giải sáu |
4582 9792 8717 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 7 | 1 | 7 | 7,8,9 | 2 | 4 | 0 | 3 | 6,8 | 2,4 | 4 | 4,9 | | 5 | 6,9 | 0,3,5,6 9 | 6 | 6,9 | 1 | 7 | 1,2,8 | 3,7 | 8 | 2 | 4,5,6 | 9 | 2,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
467657 |
Giải nhất |
45309 |
Giải nhì |
67103 |
Giải ba |
93755 34522 |
Giải tư |
95873 76059 72724 94771 99850 00465 24287 |
Giải năm |
3741 |
Giải sáu |
0101 1661 5114 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,9 | 0,4,6,7 | 1 | 4,6 | 2 | 2 | 2,4 | 0,7 | 3 | | 1,2 | 4 | 1 | 5,6 | 5 | 0,5,6,7 9 | 1,5 | 6 | 1,5 | 5,8 | 7 | 1,3 | | 8 | 7 | 0,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
673548 |
Giải nhất |
68679 |
Giải nhì |
67874 |
Giải ba |
19565 36138 |
Giải tư |
18335 99927 59116 92096 98246 07736 06601 |
Giải năm |
3978 |
Giải sáu |
3511 5980 2934 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,6 | | 2 | 7 | | 3 | 4,5,6,8 | 3,7 | 4 | 6,8 | 3,6 | 5 | 7 | 1,3,4,9 | 6 | 5 | 2,5 | 7 | 4,8,9 | 3,4,7 | 8 | 0 | 7 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|