|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
840559 |
Giải nhất |
49000 |
Giải nhì |
17229 |
Giải ba |
86489 31743 |
Giải tư |
59747 54005 24164 71130 93506 90877 68151 |
Giải năm |
9710 |
Giải sáu |
9154 7339 9688 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,5,6 | 3,5 | 1 | 0,6 | | 2 | 9 | 4 | 3 | 0,1,9 | 5,6 | 4 | 3,7 | 0 | 5 | 1,4,9 | 0,1 | 6 | 4 | 4,7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 8,9 | 2,3,5,8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
012156 |
Giải nhất |
41749 |
Giải nhì |
41472 |
Giải ba |
81644 44424 |
Giải tư |
92678 25103 56638 67096 17236 55571 52206 |
Giải năm |
2066 |
Giải sáu |
4582 9792 8717 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 7 | 1 | 7 | 7,8,9 | 2 | 4 | 0 | 3 | 6,8 | 2,4 | 4 | 4,9 | | 5 | 6,9 | 0,3,5,6 9 | 6 | 6,9 | 1 | 7 | 1,2,8 | 3,7 | 8 | 2 | 4,5,6 | 9 | 2,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
467657 |
Giải nhất |
45309 |
Giải nhì |
67103 |
Giải ba |
93755 34522 |
Giải tư |
95873 76059 72724 94771 99850 00465 24287 |
Giải năm |
3741 |
Giải sáu |
0101 1661 5114 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,9 | 0,4,6,7 | 1 | 4,6 | 2 | 2 | 2,4 | 0,7 | 3 | | 1,2 | 4 | 1 | 5,6 | 5 | 0,5,6,7 9 | 1,5 | 6 | 1,5 | 5,8 | 7 | 1,3 | | 8 | 7 | 0,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
673548 |
Giải nhất |
68679 |
Giải nhì |
67874 |
Giải ba |
19565 36138 |
Giải tư |
18335 99927 59116 92096 98246 07736 06601 |
Giải năm |
3978 |
Giải sáu |
3511 5980 2934 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,6 | | 2 | 7 | | 3 | 4,5,6,8 | 3,7 | 4 | 6,8 | 3,6 | 5 | 7 | 1,3,4,9 | 6 | 5 | 2,5 | 7 | 4,8,9 | 3,4,7 | 8 | 0 | 7 | 9 | 0,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
037399 |
Giải nhất |
71089 |
Giải nhì |
55379 |
Giải ba |
22719 27459 |
Giải tư |
89836 56407 18881 95668 38191 98884 18424 |
Giải năm |
5756 |
Giải sáu |
0889 1677 7605 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 8,9 | 1 | 9 | 7 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3,6 | 2,8 | 4 | | 0 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | 8 | 0,7 | 7 | 2,7,9 | 6 | 8 | 1,4,92 | 1,5,7,82 9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
609725 |
Giải nhất |
45978 |
Giải nhì |
70599 |
Giải ba |
92999 52601 |
Giải tư |
29202 93690 25032 25833 74299 84363 89096 |
Giải năm |
9704 |
Giải sáu |
4134 3838 1572 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,4 | 0,7 | 1 | | 0,3,7 | 2 | 5 | 3,6,9 | 3 | 2,3,4,8 | 0,3 | 4 | | 2 | 5 | | 9 | 6 | 3 | | 7 | 1,2,8 | 3,7 | 8 | | 93 | 9 | 0,3,6,93 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
317905 |
Giải nhất |
64081 |
Giải nhì |
29269 |
Giải ba |
77880 95545 |
Giải tư |
93005 19801 80155 86148 71875 88039 03774 |
Giải năm |
3299 |
Giải sáu |
9119 7439 1772 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 1,52 | 0,8 | 1 | 9 | 7 | 2 | | | 3 | 92 | 7 | 4 | 5,8 | 02,4,5,6 7 | 5 | 5 | | 6 | 5,9 | | 7 | 2,4,5 | 4 | 8 | 02,1 | 1,32,6,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|