|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
873457 |
Giải nhất |
38777 |
Giải nhì |
76323 |
Giải ba |
81155 49432 |
Giải tư |
62056 62224 21992 32408 67238 57759 73031 |
Giải năm |
6111 |
Giải sáu |
4932 6392 5954 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,3,4 | 1 | 1 | 32,92 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 1,22,8 | 2,5 | 4 | 1 | 5 | 5 | 4,5,6,7 9 | 5 | 6 | | 5,7 | 7 | 7 | 0,3 | 8 | | 5,9 | 9 | 22,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
261767 |
Giải nhất |
97276 |
Giải nhì |
86371 |
Giải ba |
04849 35938 |
Giải tư |
29431 31924 77952 38323 77606 95995 39025 |
Giải năm |
1921 |
Giải sáu |
5776 2816 5896 |
Giải bảy |
705 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 2,3,7 | 1 | 6 | 5 | 2 | 1,3,4,5 9 | 2 | 3 | 1,8 | 2 | 4 | 9 | 0,2,9 | 5 | 2 | 0,1,72,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,62 | 3 | 8 | | 2,4 | 9 | 5,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
257613 |
Giải nhất |
01444 |
Giải nhì |
27021 |
Giải ba |
78591 16265 |
Giải tư |
98839 37904 38920 73397 23484 05464 94256 |
Giải năm |
3729 |
Giải sáu |
6186 5299 0910 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | 0,3 | | 2 | 0,1,8,9 | 1 | 3 | 9 | 0,4,6,8 | 4 | 4 | 6 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 4,5,7 | 6,9 | 7 | | 2 | 8 | 4,6 | 2,3,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
355256 |
Giải nhất |
73437 |
Giải nhì |
18702 |
Giải ba |
81924 11161 |
Giải tư |
53011 27391 12712 45649 57608 78538 74399 |
Giải năm |
2426 |
Giải sáu |
7942 2246 9365 |
Giải bảy |
138 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,8 | 1,6,9 | 1 | 1,2 | 0,1,4 | 2 | 4,6 | | 3 | 7,82 | 2 | 4 | 2,6,9 | 6 | 5 | 0,6 | 2,4,5 | 6 | 1,5 | 3 | 7 | | 0,32 | 8 | | 4,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
326250 |
Giải nhất |
00941 |
Giải nhì |
89768 |
Giải ba |
85357 29846 |
Giải tư |
52712 61934 35599 03730 74168 56655 97067 |
Giải năm |
6674 |
Giải sáu |
6127 9752 3728 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 4 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | 7,8 | 1 | 3 | 0,4 | 3,7 | 4 | 1,6 | 5,6 | 5 | 0,2,5,7 | 4 | 6 | 5,7,82 | 2,5,6 | 7 | 4 | 2,62 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
664814 |
Giải nhất |
24039 |
Giải nhì |
35518 |
Giải ba |
52164 27033 |
Giải tư |
52062 65384 72745 81263 32347 99394 87064 |
Giải năm |
7260 |
Giải sáu |
1768 7600 8372 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | | 1 | 4,8 | 6,7 | 2 | | 3,6 | 3 | 3,9 | 1,62,8,9 | 4 | 5,7 | 4,9 | 5 | | | 6 | 0,2,3,42 7,8 | 4,6 | 7 | 2 | 1,6 | 8 | 4 | 3 | 9 | 4,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
936531 |
Giải nhất |
45853 |
Giải nhì |
77435 |
Giải ba |
06684 05552 |
Giải tư |
85280 93555 01921 77427 10390 63847 88225 |
Giải năm |
7634 |
Giải sáu |
5593 5409 0701 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,9 | 0,22,3 | 1 | | 5 | 2 | 12,52,7 | 5,9 | 3 | 1,4,5 | 3,8 | 4 | 7 | 22,3,5 | 5 | 2,3,5 | | 6 | | 2,4 | 7 | | | 8 | 0,4 | 0 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|