|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
857694 |
Giải nhất |
61296 |
Giải nhì |
60452 |
Giải ba |
26829 30913 |
Giải tư |
46493 61235 92340 02084 98887 34643 16047 |
Giải năm |
6199 |
Giải sáu |
6535 6839 8144 |
Giải bảy |
395 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | | 1 | 3 | 5 | 2 | 9 | 1,4,9 | 3 | 52,9 | 4,8,9 | 4 | 0,3,4,7 | 32,9 | 5 | 2 | 9 | 6 | | 0,4,8 | 7 | | | 8 | 4,7 | 2,3,9 | 9 | 3,4,5,6 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
710711 |
Giải nhất |
38772 |
Giải nhì |
53061 |
Giải ba |
54130 02825 |
Giải tư |
09703 79748 89168 71738 44591 14324 16781 |
Giải năm |
6359 |
Giải sáu |
4538 8545 3754 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1,6,8,9 | 1 | 1 | 7 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | 0,7,82 | 2,5 | 4 | 5,8 | 2,4 | 5 | 4,9 | | 6 | 1,8,9 | 3 | 7 | 2 | 32,4,6 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
051495 |
Giải nhất |
16203 |
Giải nhì |
80703 |
Giải ba |
32042 12968 |
Giải tư |
06115 96281 11094 25822 88051 00394 54354 |
Giải năm |
0118 |
Giải sáu |
8256 3853 0745 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 5,8 | 1 | 5,8 | 2,4 | 2 | 2,3 | 02,2,5 | 3 | | 5,8,92 | 4 | 2,5 | 1,4,9 | 5 | 1,3,4,6 | 5 | 6 | 8 | | 7 | | 1,6 | 8 | 1,4 | | 9 | 42,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
611651 |
Giải nhất |
59238 |
Giải nhì |
59499 |
Giải ba |
16523 55327 |
Giải tư |
92400 24319 11307 21716 28203 59865 75662 |
Giải năm |
4978 |
Giải sáu |
4537 9538 6322 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,7 | 5 | 1 | 6,9 | 2,6 | 2 | 2,3,7 | 0,2 | 3 | 4,7,82 | 3 | 4 | | 6 | 5 | 1 | 1 | 6 | 2,5 | 0,2,3 | 7 | 8 | 32,7 | 8 | | 1,9 | 9 | 0,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
316267 |
Giải nhất |
72397 |
Giải nhì |
44789 |
Giải ba |
68519 98865 |
Giải tư |
79825 61233 83213 34474 52687 77509 10689 |
Giải năm |
0407 |
Giải sáu |
0903 2813 0668 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,7,9 | | 1 | 32,9 | | 2 | 5 | 0,12,3 | 3 | 3 | 0,7 | 4 | | 2,6 | 5 | 9 | | 6 | 5,7,8 | 0,6,8,9 | 7 | 4 | 6 | 8 | 7,92 | 0,1,5,82 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
979840 |
Giải nhất |
05875 |
Giải nhì |
51018 |
Giải ba |
25944 96632 |
Giải tư |
48249 71566 83075 46212 32488 23524 61385 |
Giải năm |
1200 |
Giải sáu |
2004 4782 1112 |
Giải bảy |
588 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4 | | 1 | 22,8 | 12,3,8 | 2 | 4,8 | | 3 | 2 | 0,2,4 | 4 | 0,4,9 | 72,8 | 5 | | 6 | 6 | 6 | | 7 | 52 | 1,2,82 | 8 | 2,5,82 | 4 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
738221 |
Giải nhất |
27687 |
Giải nhì |
09958 |
Giải ba |
33983 50773 |
Giải tư |
77287 61615 46480 59942 21911 27473 49301 |
Giải năm |
6482 |
Giải sáu |
9498 6286 3453 |
Giải bảy |
250 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1 | 0,1,2 | 1 | 1,5 | 4,8 | 2 | 1 | 5,72,8 | 3 | | | 4 | 2 | 1 | 5 | 0,3,8 | 8 | 6 | | 82,9 | 7 | 32 | 5,9 | 8 | 0,2,3,6 72 | | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|