|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
103109 |
Giải nhất |
43767 |
Giải nhì |
10824 |
Giải ba |
39325 78437 |
Giải tư |
90979 24245 58107 19437 94334 04074 10642 |
Giải năm |
0400 |
Giải sáu |
7687 8898 8088 |
Giải bảy |
041 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,9 | 4 | 1 | | 4 | 2 | 4,5 | | 3 | 4,72,8 | 2,3,7 | 4 | 1,2,5 | 2,4 | 5 | | | 6 | 7 | 0,32,6,8 | 7 | 4,9 | 3,8,9 | 8 | 7,8 | 0,7 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
379874 |
Giải nhất |
55844 |
Giải nhì |
96156 |
Giải ba |
91383 81516 |
Giải tư |
75354 32979 07537 01812 12453 80191 68871 |
Giải năm |
7301 |
Giải sáu |
9579 7313 4839 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,72,9 | 1 | 2,3,6 | 1,7 | 2 | | 1,5,8 | 3 | 7,9 | 4,5,7 | 4 | 4 | | 5 | 3,4,6 | 1,5 | 6 | | 3 | 7 | 12,2,4,92 | | 8 | 3 | 3,72 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
491032 |
Giải nhất |
17115 |
Giải nhì |
00293 |
Giải ba |
13127 24355 |
Giải tư |
46556 76280 38616 07735 07556 82735 30930 |
Giải năm |
8921 |
Giải sáu |
8997 2529 9858 |
Giải bảy |
057 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 2,9 | 1 | 5,6 | 3 | 2 | 1,7,9 | 9 | 3 | 0,2,52 | | 4 | | 1,32,5 | 5 | 5,62,7,8 | 1,52 | 6 | | 2,5,9 | 7 | | 5 | 8 | 0 | 2 | 9 | 1,3,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
503442 |
Giải nhất |
79178 |
Giải nhì |
20923 |
Giải ba |
06903 80121 |
Giải tư |
33924 48753 47700 55305 03580 81243 19778 |
Giải năm |
0273 |
Giải sáu |
9078 8694 9503 |
Giải bảy |
096 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,32,5 | 2 | 1 | | 4 | 2 | 1,3,4 | 02,2,4,5 7 | 3 | | 2,9 | 4 | 2,3 | 0 | 5 | 3 | 6,9 | 6 | 6 | | 7 | 3,83 | 73 | 8 | 0 | | 9 | 4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
171754 |
Giải nhất |
14301 |
Giải nhì |
56281 |
Giải ba |
94446 92854 |
Giải tư |
65653 56182 15556 92095 34603 44995 81285 |
Giải năm |
8452 |
Giải sáu |
0729 2355 4705 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,5 | 0,8 | 1 | | 5,8 | 2 | 9 | 0,5 | 3 | 5 | 52 | 4 | 6 | 0,3,5,8 92 | 5 | 2,3,42,5 62 | 4,52 | 6 | | | 7 | | | 8 | 1,2,5 | 2 | 9 | 52 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
212776 |
Giải nhất |
24894 |
Giải nhì |
08784 |
Giải ba |
80204 20163 |
Giải tư |
71067 03420 39399 40961 35347 68925 54510 |
Giải năm |
8461 |
Giải sáu |
0238 0625 8781 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4 | 62,8 | 1 | 0 | | 2 | 0,52 | 3,6 | 3 | 3,8 | 0,8,9 | 4 | 7 | 22 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 12,3,7 | 4,6 | 7 | 6 | 3 | 8 | 1,4 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
167124 |
Giải nhất |
05727 |
Giải nhì |
72583 |
Giải ba |
14320 67224 |
Giải tư |
87608 05855 29297 06282 16467 02300 35835 |
Giải năm |
1790 |
Giải sáu |
7102 5701 8191 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,1,2,8 | 0,9 | 1 | | 0,8 | 2 | 0,42,7 | 8 | 3 | 5 | 22,8 | 4 | | 3,5 | 5 | 5 | | 6 | 7 | 2,6,9 | 7 | | 0 | 8 | 2,3,4 | 9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
550229 |
Giải nhất |
02996 |
Giải nhì |
72310 |
Giải ba |
61772 52985 |
Giải tư |
56010 01113 13459 25760 58029 96301 82333 |
Giải năm |
1707 |
Giải sáu |
2221 4931 0480 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,8 | 0 | 1,7 | 0,2,3 | 1 | 02,3,7 | 7 | 2 | 1,92 | 1,3 | 3 | 1,3 | 5 | 4 | | 8 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 0 | 0,1 | 7 | 2 | | 8 | 0,5 | 22,5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|