|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
472220 |
Giải nhất |
91858 |
Giải nhì |
82989 |
Giải ba |
72294 02101 |
Giải tư |
78099 54597 07018 33958 91440 55969 75912 |
Giải năm |
9808 |
Giải sáu |
0284 2368 6577 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 2,7,8 | 1 | 2 | 0,9 | | 3 | | 8,9 | 4 | 0 | | 5 | 82 | | 6 | 8,9 | 1,7,9 | 7 | 7 | 0,1,52,6 | 8 | 4,9 | 2,6,8,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
496218 |
Giải nhất |
02445 |
Giải nhì |
80309 |
Giải ba |
70239 22520 |
Giải tư |
51155 83468 06402 91202 81304 48442 00107 |
Giải năm |
1743 |
Giải sáu |
2693 0045 0415 |
Giải bảy |
607 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 22,4,72,9 | 1 | 1 | 1,5,8 | 02,4 | 2 | 0 | 4,9 | 3 | 9 | 0 | 4 | 2,3,52 | 1,42,5 | 5 | 5 | | 6 | 8 | 02 | 7 | | 1,6 | 8 | | 0,3 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
336386 |
Giải nhất |
31326 |
Giải nhì |
01424 |
Giải ba |
87875 38246 |
Giải tư |
34737 14787 55426 92231 34915 27360 74062 |
Giải năm |
2377 |
Giải sáu |
9140 4379 5483 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 9 | 3 | 1 | 5 | 5,6 | 2 | 4,62 | 8 | 3 | 1,7 | 2 | 4 | 0,6 | 1,7 | 5 | 2 | 22,4,8 | 6 | 0,2 | 3,7,8 | 7 | 5,7,9 | | 8 | 3,6,7 | 0,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
771406 |
Giải nhất |
34982 |
Giải nhì |
66379 |
Giải ba |
16035 33091 |
Giải tư |
26923 91864 64146 36935 70100 63075 84264 |
Giải năm |
1872 |
Giải sáu |
8893 6018 2129 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 9 | 1 | 8 | 4,7,8 | 2 | 3,9 | 2,9 | 3 | 52 | 62 | 4 | 2,6 | 32,7 | 5 | | 0,4 | 6 | 42 | | 7 | 2,5,92 | 1 | 8 | 2 | 2,72 | 9 | 1,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
018537 |
Giải nhất |
11184 |
Giải nhì |
17869 |
Giải ba |
02494 57376 |
Giải tư |
68203 74522 85212 12992 91917 04098 10143 |
Giải năm |
7911 |
Giải sáu |
7556 3724 6400 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3 | 1 | 1 | 1,2,7 | 0,1,2,9 | 2 | 2,4 | 0,4 | 3 | 7 | 2,8,9 | 4 | 3 | | 5 | 6,9 | 5,7 | 6 | 9 | 1,3 | 7 | 6 | 9 | 8 | 4 | 5,6 | 9 | 2,4,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
765380 |
Giải nhất |
84859 |
Giải nhì |
98668 |
Giải ba |
36927 58944 |
Giải tư |
63102 62655 31129 31945 27068 06439 13882 |
Giải năm |
0244 |
Giải sáu |
5226 3989 1510 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2 | | 1 | 0,5 | 0,8 | 2 | 6,7,9 | | 3 | 9 | 43 | 4 | 43,5 | 1,4,5 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | 82 | 2 | 7 | | 62 | 8 | 0,2,9 | 2,3,5,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
372299 |
Giải nhất |
75364 |
Giải nhì |
08887 |
Giải ba |
78288 09763 |
Giải tư |
69855 71347 10897 85049 99873 83386 49389 |
Giải năm |
3161 |
Giải sáu |
2674 3748 2022 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6 | 1 | | 2 | 2 | 2 | 6,7 | 3 | | 6,7 | 4 | 7,8,9 | 5 | 5 | 5 | 8 | 6 | 1,3,4 | 4,72,8,9 | 7 | 3,4,72 | 4,8 | 8 | 6,7,8,9 | 4,8,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|