|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
460324 |
Giải nhất |
07352 |
Giải nhì |
82652 |
Giải ba |
91356 93290 |
Giải tư |
95858 49330 46768 90146 97671 70342 55435 |
Giải năm |
1761 |
Giải sáu |
7706 7895 5482 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 6 | 6,7 | 1 | | 4,52,8 | 2 | 0,4 | 7 | 3 | 0,5 | 2 | 4 | 2,6 | 3,9 | 5 | 22,6,8 | 0,4,5 | 6 | 1,8 | | 7 | 1,3 | 5,6 | 8 | 2 | | 9 | 0,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
563540 |
Giải nhất |
50129 |
Giải nhì |
62461 |
Giải ba |
70997 82346 |
Giải tư |
92422 42821 11666 57203 51873 17513 87325 |
Giải năm |
1645 |
Giải sáu |
9183 5932 0993 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 2,6 | 1 | 3 | 2,3 | 2 | 1,2,5,9 | 0,1,7,8 9 | 3 | 2 | 7 | 4 | 0,5,6 | 2,4 | 5 | | 4,6 | 6 | 0,1,6 | 9 | 7 | 3,4 | | 8 | 3 | 2 | 9 | 3,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
836083 |
Giải nhất |
06437 |
Giải nhì |
71967 |
Giải ba |
29247 38225 |
Giải tư |
35492 54603 63487 91252 65122 84515 48227 |
Giải năm |
7690 |
Giải sáu |
5710 2022 2016 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3 | | 1 | 0,5,6 | 22,5,9 | 2 | 22,5,7 | 0,8 | 3 | 7 | 4 | 4 | 4,7 | 1,2 | 5 | 2 | 1 | 6 | 7 | 2,3,4,6 7,8 | 7 | 7 | | 8 | 3,7 | | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
152897 |
Giải nhất |
66237 |
Giải nhì |
36396 |
Giải ba |
20024 01548 |
Giải tư |
19733 62724 24832 55355 21501 99257 71616 |
Giải năm |
1877 |
Giải sáu |
4168 6778 9601 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12 | 02 | 1 | 6 | 3 | 2 | 42 | 3,9 | 3 | 2,3,7 | 22,6 | 4 | 8 | 5 | 5 | 5,7 | 1,9 | 6 | 4,8 | 3,5,7,9 | 7 | 7,8 | 4,6,7 | 8 | | | 9 | 3,6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
860889 |
Giải nhất |
48831 |
Giải nhì |
07440 |
Giải ba |
92549 81108 |
Giải tư |
41366 98442 79948 86208 37286 65365 23728 |
Giải năm |
8761 |
Giải sáu |
4285 6984 6246 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 82 | 3,6 | 1 | | 4 | 2 | 8 | | 3 | 1,7 | 8 | 4 | 0,2,6,8 9 | 6,8 | 5 | | 4,6,8 | 6 | 1,5,6,8 | 3 | 7 | | 02,2,4,6 | 8 | 4,5,6,9 | 4,8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
943620 |
Giải nhất |
51008 |
Giải nhì |
44322 |
Giải ba |
31628 19537 |
Giải tư |
96763 16441 60862 61705 54047 37870 11415 |
Giải năm |
1016 |
Giải sáu |
4299 1260 1967 |
Giải bảy |
133 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 5,8 | 4 | 1 | 5,6 | 2,6 | 2 | 0,2,8 | 3,6 | 3 | 3,7 | | 4 | 1,7 | 0,1 | 5 | | 1 | 6 | 0,2,3,7 | 3,4,6 | 7 | 0 | 0,2 | 8 | | 92 | 9 | 92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
336712 |
Giải nhất |
88571 |
Giải nhì |
45742 |
Giải ba |
79660 48664 |
Giải tư |
11886 56508 66677 37405 85103 40266 38869 |
Giải năm |
2736 |
Giải sáu |
3834 5123 5516 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,5,8,9 | 7 | 1 | 2,6 | 1,4 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 4,6,7 | 3,6 | 4 | 2 | 0 | 5 | | 1,3,6,8 | 6 | 0,4,6,9 | 3,7 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | 6 | 0,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|