|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
320946 |
Giải nhất |
40260 |
Giải nhì |
56830 |
Giải ba |
76013 74239 |
Giải tư |
03877 07343 45696 58182 33655 33164 02335 |
Giải năm |
7612 |
Giải sáu |
9597 8613 6532 |
Giải bảy |
521 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2 | 1 | 2,32 | 1,3,8 | 2 | 1 | 12,4 | 3 | 0,2,5,9 | 6 | 4 | 3,6 | 3,5,7 | 5 | 5 | 4,9 | 6 | 0,4 | 7,9 | 7 | 5,7 | | 8 | 2 | 3 | 9 | 6,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
098395 |
Giải nhất |
99760 |
Giải nhì |
04246 |
Giải ba |
53412 27680 |
Giải tư |
31736 97719 77392 42107 19500 79895 98912 |
Giải năm |
4621 |
Giải sáu |
3853 8483 2493 |
Giải bảy |
787 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,7 | 2 | 1 | 22,6,9 | 12,9 | 2 | 1 | 5,8,9 | 3 | 6 | | 4 | 6 | 92 | 5 | 3 | 1,3,4 | 6 | 0 | 0,8 | 7 | | | 8 | 0,3,7 | 1 | 9 | 2,3,52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
028483 |
Giải nhất |
01108 |
Giải nhì |
38993 |
Giải ba |
03675 65109 |
Giải tư |
12651 73510 52044 12565 45732 67175 31511 |
Giải năm |
5790 |
Giải sáu |
1680 4266 7385 |
Giải bảy |
041 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 2,8,9 | 1,4,5 | 1 | 0,1 | 0,3 | 2 | | 8,9 | 3 | 2 | 4 | 4 | 1,4 | 6,72,8 | 5 | 1 | 6 | 6 | 5,6 | | 7 | 52 | 0 | 8 | 0,3,5 | 0 | 9 | 0,3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
173034 |
Giải nhất |
80895 |
Giải nhì |
19694 |
Giải ba |
27785 46217 |
Giải tư |
13261 62079 98373 90505 83695 66427 51180 |
Giải năm |
5890 |
Giải sáu |
8443 7695 1131 |
Giải bảy |
117 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5 | 1,3,6 | 1 | 1,72 | | 2 | 7 | 4,7 | 3 | 1,4 | 3,9 | 4 | 3 | 0,8,93 | 5 | | | 6 | 1 | 12,2 | 7 | 3,9 | | 8 | 0,5 | 7 | 9 | 0,4,53 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
861609 |
Giải nhất |
74400 |
Giải nhì |
36109 |
Giải ba |
80323 70637 |
Giải tư |
88915 05763 48841 51455 42133 40668 92286 |
Giải năm |
1849 |
Giải sáu |
9046 7040 3257 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,92 | 4,6 | 1 | 5 | | 2 | 3 | 2,3,6 | 3 | 3,4,7 | 3 | 4 | 0,1,6,9 | 1,5 | 5 | 5,7 | 4,8 | 6 | 1,3,8 | 3,5 | 7 | | 6 | 8 | 6 | 02,4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
130019 |
Giải nhất |
81174 |
Giải nhì |
49001 |
Giải ba |
04706 31362 |
Giải tư |
13435 76467 48703 54510 87974 77732 09980 |
Giải năm |
4747 |
Giải sáu |
3847 5157 8985 |
Giải bảy |
756 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,3,6 | 0 | 1 | 0,9 | 3,6 | 2 | | 0 | 3 | 2,5 | 72 | 4 | 73 | 3,8 | 5 | 6,7 | 0,5 | 6 | 2,7 | 43,5,6 | 7 | 42 | | 8 | 0,5 | 1 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
732106 |
Giải nhất |
49981 |
Giải nhì |
72823 |
Giải ba |
69776 08223 |
Giải tư |
77188 83219 63785 64834 90713 68450 34520 |
Giải năm |
9671 |
Giải sáu |
8477 0204 5644 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,4,6 | 7,8 | 1 | 3,9 | | 2 | 0,32 | 1,22 | 3 | 4,6 | 0,3,4 | 4 | 4 | 8 | 5 | 0 | 0,3,7 | 6 | | 7 | 7 | 1,6,7 | 8 | 8 | 1,5,8 | 1 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
429035 |
Giải nhất |
34846 |
Giải nhì |
45179 |
Giải ba |
64912 51832 |
Giải tư |
32858 30797 61457 79013 09661 86996 24606 |
Giải năm |
4976 |
Giải sáu |
7094 3397 0818 |
Giải bảy |
324 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 6 | 1 | 2,3,8 | 1,3 | 2 | 4 | 1 | 3 | 2,5 | 2,9 | 4 | 0,6 | 3 | 5 | 7,8 | 0,4,7,9 | 6 | 1 | 5,92 | 7 | 6,9 | 1,5 | 8 | | 7 | 9 | 4,6,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|