|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
520973 |
Giải nhất |
35404 |
Giải nhì |
63864 |
Giải ba |
26954 39279 |
Giải tư |
06046 34159 99949 63989 31739 76570 77574 |
Giải năm |
7241 |
Giải sáu |
2037 5323 3470 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 4 | 4 | 1 | 7 | | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 7,9 | 0,5,6,7 8 | 4 | 1,6,9 | | 5 | 4,9 | 4 | 6 | 4 | 1,3 | 7 | 02,3,4,9 | | 8 | 4,9 | 3,4,5,7 8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
589358 |
Giải nhất |
30294 |
Giải nhì |
66179 |
Giải ba |
32574 39052 |
Giải tư |
89522 08682 14491 70972 34971 19544 00975 |
Giải năm |
7282 |
Giải sáu |
2358 3719 7682 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7,9 | 1 | 3,9 | 2,5,7,83 | 2 | 2 | 1 | 3 | | 4,5,7,9 | 4 | 4 | 7 | 5 | 2,4,82 | | 6 | | | 7 | 1,2,4,5 9 | 52 | 8 | 23 | 1,7 | 9 | 1,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
371124 |
Giải nhất |
36970 |
Giải nhì |
72666 |
Giải ba |
45362 90122 |
Giải tư |
41415 74518 34703 99759 91354 26170 61135 |
Giải năm |
3607 |
Giải sáu |
5875 0491 9988 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 3,7 | 9 | 1 | 5,8 | 2,6 | 2 | 2,4 | 0,6 | 3 | 5 | 2,5 | 4 | | 1,3,7 | 5 | 4,9 | 6 | 6 | 2,3,6 | 0,9 | 7 | 02,5 | 1,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 1,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
739822 |
Giải nhất |
02317 |
Giải nhì |
48148 |
Giải ba |
66515 83678 |
Giải tư |
54265 03780 55818 76977 15593 60987 50718 |
Giải năm |
5691 |
Giải sáu |
6973 9472 5266 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 9 | 1 | 2,5,7,82 | 1,2,4,7 | 2 | 2 | 7,9 | 3 | | | 4 | 2,8 | 1,6 | 5 | | 6 | 6 | 5,6 | 1,7,8 | 7 | 2,3,7,8 | 12,4,7 | 8 | 0,7 | | 9 | 1,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
195883 |
Giải nhất |
94337 |
Giải nhì |
15026 |
Giải ba |
42826 07346 |
Giải tư |
02909 55541 85486 08822 53901 28962 19195 |
Giải năm |
6553 |
Giải sáu |
8768 2301 8696 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,9 | 02,4,6 | 1 | | 2,6 | 2 | 2,62 | 5,8 | 3 | 7 | | 4 | 1,6 | 9 | 5 | 3 | 22,4,8,9 | 6 | 1,2,8 | 3 | 7 | | 6 | 8 | 3,6 | 0,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
074496 |
Giải nhất |
60067 |
Giải nhì |
20831 |
Giải ba |
79697 12223 |
Giải tư |
01095 79788 87956 19260 33336 38622 33480 |
Giải năm |
3023 |
Giải sáu |
7975 8992 1196 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | | 3 | 1 | | 2,9 | 2 | 0,2,32 | 22 | 3 | 1,6 | | 4 | | 7,9 | 5 | 6,9 | 3,5,92 | 6 | 0,7 | 6,9 | 7 | 5 | 8 | 8 | 0,8 | 5 | 9 | 2,5,62,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
701557 |
Giải nhất |
78424 |
Giải nhì |
52474 |
Giải ba |
54129 25746 |
Giải tư |
90653 32017 72119 15681 05402 20864 70836 |
Giải năm |
3170 |
Giải sáu |
7078 8256 7883 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | 1,8 | 1 | 1,7,9 | 0 | 2 | 4,9 | 5,8 | 3 | 6 | 2,6,72 | 4 | 6 | | 5 | 3,6,7 | 3,4,5 | 6 | 4 | 1,5 | 7 | 0,42,8 | 7 | 8 | 1,3 | 1,2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|