|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
751803 |
Giải nhất |
14918 |
Giải nhì |
68525 |
Giải ba |
80779 43519 |
Giải tư |
58469 30128 73371 57069 20892 69526 87899 |
Giải năm |
8743 |
Giải sáu |
7701 9937 4615 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,8 | 0,7 | 1 | 5,8,9 | 9 | 2 | 5,6,7,8 | 0,4 | 3 | 7 | | 4 | 3 | 1,2 | 5 | | 2 | 6 | 92 | 2,3 | 7 | 1,9 | 0,1,2 | 8 | | 1,62,7,9 | 9 | 2,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
301783 |
Giải nhất |
55209 |
Giải nhì |
55679 |
Giải ba |
63424 96553 |
Giải tư |
17245 87912 40417 02376 22689 38230 93204 |
Giải năm |
8489 |
Giải sáu |
4614 7486 8530 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | 4,9 | | 1 | 2,4,7 | 1 | 2 | 4 | 5,82 | 3 | 02 | 0,1,2 | 4 | 5 | 4 | 5 | 3 | 7,8 | 6 | | 1 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 32,6,92 | 0,7,82 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
310954 |
Giải nhất |
80682 |
Giải nhì |
27354 |
Giải ba |
52215 94786 |
Giải tư |
04401 34454 90652 65562 54299 14804 25969 |
Giải năm |
2581 |
Giải sáu |
7440 2379 4821 |
Giải bảy |
176 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4 | 0,2,8 | 1 | 5 | 5,6,8 | 2 | 1 | 9 | 3 | | 0,53 | 4 | 0 | 1 | 5 | 2,43 | 7,8 | 6 | 2,9 | | 7 | 6,9 | | 8 | 1,2,6 | 6,7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
788596 |
Giải nhất |
71121 |
Giải nhì |
21219 |
Giải ba |
19499 79399 |
Giải tư |
92513 17803 29435 30366 46766 89642 17415 |
Giải năm |
8080 |
Giải sáu |
5317 0017 8865 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4 | 2,3 | 1 | 3,5,72,9 | 4 | 2 | 1 | 0,1 | 3 | 1,5 | 0 | 4 | 2 | 1,3,6 | 5 | | 62,9 | 6 | 5,62 | 12 | 7 | | | 8 | 0 | 1,92 | 9 | 6,92 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
524548 |
Giải nhất |
35051 |
Giải nhì |
83310 |
Giải ba |
66406 36208 |
Giải tư |
82732 69583 99730 66694 53967 31808 58685 |
Giải năm |
5683 |
Giải sáu |
4659 4406 7832 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 62,82 | 5 | 1 | 0 | 32 | 2 | | 83 | 3 | 0,22,4 | 3,9 | 4 | 8 | 8 | 5 | 1,9 | 02 | 6 | 7 | 6 | 7 | | 02,4 | 8 | 33,5 | 5 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
267851 |
Giải nhất |
89957 |
Giải nhì |
00144 |
Giải ba |
43993 75119 |
Giải tư |
99168 57660 98931 09517 77173 17597 93685 |
Giải năm |
6951 |
Giải sáu |
3866 2186 6029 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3,52 | 1 | 7,9 | 7 | 2 | 9 | 7,9 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4 | 82 | 5 | 12,7 | 6,8 | 6 | 0,6,8 | 1,5,9 | 7 | 2,3 | 6 | 8 | 52,6 | 1,2 | 9 | 3,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
471024 |
Giải nhất |
41888 |
Giải nhì |
79229 |
Giải ba |
96045 05194 |
Giải tư |
22900 51477 88601 14743 27150 01664 61812 |
Giải năm |
8371 |
Giải sáu |
3936 7315 2487 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1 | 0,6,7 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 4,9 | 4 | 3 | 6 | 2,6,9 | 4 | 3,5 | 1,4 | 5 | 0 | 3 | 6 | 1,4 | 7,8 | 7 | 1,7 | 8 | 8 | 7,8 | 2,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|