|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
56553 |
Giải nhất |
49146 |
Giải nhì |
19630 |
Giải ba |
49142 87957 |
Giải tư |
37673 38220 10499 57607 32283 34556 75104 |
Giải năm |
0033 |
Giải sáu |
1371 6632 6960 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 4,7 | 7 | 1 | | 3,4 | 2 | 0 | 3,5,7,8 | 3 | 0,2,3,8 | 0 | 4 | 2,6 | 9 | 5 | 3,6,7 | 4,5 | 6 | 0 | 0,5 | 7 | 1,3 | 3 | 8 | 3 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
86082 |
Giải nhất |
18172 |
Giải nhì |
09988 |
Giải ba |
70640 75486 |
Giải tư |
63048 16730 88328 12085 99319 19397 41487 |
Giải năm |
4981 |
Giải sáu |
9905 8162 6136 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5 | 8 | 1 | 4,9 | 6,7,8 | 2 | 8 | | 3 | 0,6 | 1 | 4 | 0,8 | 0,8 | 5 | | 3,8 | 6 | 2 | 8,9 | 7 | 2,8 | 2,4,7,8 | 8 | 1,2,5,6 7,8 | 1 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
58582 |
Giải nhất |
69037 |
Giải nhì |
11562 |
Giải ba |
84980 91523 |
Giải tư |
05565 63477 98844 89102 09853 93656 42970 |
Giải năm |
9142 |
Giải sáu |
7947 3794 7359 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2 | | 1 | | 0,4,6,8 | 2 | 3,5 | 2,5 | 3 | 7 | 4,9 | 4 | 2,4,72 | 2,6 | 5 | 3,6,9 | 5 | 6 | 2,5 | 3,42,7 | 7 | 0,7 | | 8 | 0,2 | 5 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
83493 |
Giải nhất |
40279 |
Giải nhì |
63833 |
Giải ba |
30449 78104 |
Giải tư |
60362 42403 76783 62467 37479 14991 76648 |
Giải năm |
9468 |
Giải sáu |
9802 6609 0626 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,4,92 | 9 | 1 | | 0,6 | 2 | 6 | 0,3,8,9 | 3 | 3 | 0,7 | 4 | 8,9 | | 5 | | 2 | 6 | 2,7,8 | 6 | 7 | 4,92 | 4,6 | 8 | 3 | 02,4,72 | 9 | 1,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
16399 |
Giải nhất |
76045 |
Giải nhì |
07118 |
Giải ba |
54579 60550 |
Giải tư |
07642 12589 10123 88758 85803 03009 61196 |
Giải năm |
0980 |
Giải sáu |
8575 2293 7114 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,9 | | 1 | 4,8 | 4 | 2 | 3 | 0,2,9 | 3 | | 1 | 4 | 2,5 | 4,7,8 | 5 | 0,8 | 9 | 6 | | 9 | 7 | 5,9 | 1,5 | 8 | 0,5,9 | 0,7,8,9 | 9 | 3,6,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
27836 |
Giải nhất |
36732 |
Giải nhì |
51519 |
Giải ba |
12556 48569 |
Giải tư |
20912 43770 10613 24763 55821 32895 54978 |
Giải năm |
6780 |
Giải sáu |
8425 0378 4486 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 2 | 1 | 2,3,6,9 | 1,3 | 2 | 1,5 | 1,6 | 3 | 2,62 | | 4 | | 2,9 | 5 | 6 | 1,32,5,8 | 6 | 3,9 | | 7 | 0,82 | 72 | 8 | 0,6 | 1,6 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
90649 |
Giải nhất |
23175 |
Giải nhì |
28547 |
Giải ba |
13969 85680 |
Giải tư |
03896 56134 48071 81009 95794 96640 69194 |
Giải năm |
2686 |
Giải sáu |
1457 2494 1843 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 8,9 | 7 | 1 | | | 2 | | 4 | 3 | 4 | 3,93 | 4 | 0,3,7,9 | 7 | 5 | 6,7 | 5,8,9 | 6 | 9 | 4,5 | 7 | 1,5 | 0 | 8 | 0,6 | 0,4,6 | 9 | 43,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|