|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
64201 |
Giải nhất |
08450 |
Giải nhì |
83226 |
Giải ba |
78927 84623 |
Giải tư |
19126 58289 83419 65925 30841 15387 38850 |
Giải năm |
4762 |
Giải sáu |
5054 5727 6650 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,53 | 0 | 0,1 | 0,4 | 1 | 9 | 6 | 2 | 3,5,62,72 | 2 | 3 | | 5,8 | 4 | 1 | 2 | 5 | 03,4 | 22 | 6 | 2 | 22,8 | 7 | | | 8 | 4,7,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
967586 |
Giải nhất |
77046 |
Giải nhì |
34451 |
Giải ba |
37969 63609 |
Giải tư |
95894 16869 00614 33569 92947 97051 63148 |
Giải năm |
1270 |
Giải sáu |
0019 0996 6337 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 52 | 1 | 4,9 | | 2 | | | 3 | 7 | 1,6,9 | 4 | 6,7,8,9 | | 5 | 12 | 4,8,9 | 6 | 4,93 | 3,4 | 7 | 0 | 4 | 8 | 6 | 0,1,4,63 | 9 | 4,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
36114 |
Giải nhất |
72737 |
Giải nhì |
59148 |
Giải ba |
13190 03327 |
Giải tư |
68411 87537 92517 69800 03683 40504 17115 |
Giải năm |
1087 |
Giải sáu |
2097 3861 7487 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4 | 1,6 | 1 | 1,4,5,7 | | 2 | 3,7 | 2,8 | 3 | 72 | 0,1 | 4 | 8 | 1,5 | 5 | 5 | | 6 | 1 | 1,2,32,82 9 | 7 | | 4 | 8 | 3,72 | | 9 | 0,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
89293 |
Giải nhất |
21882 |
Giải nhì |
38481 |
Giải ba |
86664 94873 |
Giải tư |
15352 93059 61756 08741 59419 42418 63445 |
Giải năm |
3493 |
Giải sáu |
3504 1736 0715 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 4,8 | 1 | 5,8,9 | 52,8 | 2 | | 7,92 | 3 | 4,6 | 0,3,6 | 4 | 1,5 | 1,4 | 5 | 22,6,9 | 3,5 | 6 | 4 | | 7 | 3 | 1 | 8 | 1,2 | 1,5 | 9 | 32 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
52063 |
Giải nhất |
61667 |
Giải nhì |
33862 |
Giải ba |
07067 26725 |
Giải tư |
43533 73027 78188 97951 66114 64840 48967 |
Giải năm |
5247 |
Giải sáu |
8869 4298 1732 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 5 | 1 | 4 | 3,6 | 2 | 5,7 | 3,6 | 3 | 2,3,7 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | 5 | 1 | | 6 | 2,3,73,9 | 2,3,4,63 | 7 | | 8,9 | 8 | 8 | 6 | 9 | 0,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
61029 |
Giải nhất |
66166 |
Giải nhì |
96323 |
Giải ba |
38601 82693 |
Giải tư |
99312 30847 10359 75276 20970 93585 60771 |
Giải năm |
2603 |
Giải sáu |
1603 4139 5591 |
Giải bảy |
208 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,32,8 | 0,7,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3,9 | 02,2,9 | 3 | 9 | 8 | 4 | 7 | 8 | 5 | 9 | 6,7 | 6 | 6 | 4 | 7 | 0,1,6 | 0 | 8 | 4,5 | 2,3,5 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|