|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
416211 |
Giải nhất |
46492 |
Giải nhì |
83614 |
Giải ba |
36040 93857 |
Giải tư |
99029 98463 40211 20472 35378 26881 49988 |
Giải năm |
6979 |
Giải sáu |
7037 5272 2557 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 12,8 | 1 | 12,4,8 | 72,9 | 2 | 9 | 6 | 3 | 7 | 1 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 72 | | 6 | 3 | 3,52 | 7 | 22,8,9 | 1,7,8 | 8 | 1,8 | 2,7 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
885677 |
Giải nhất |
67308 |
Giải nhì |
96446 |
Giải ba |
95171 51211 |
Giải tư |
67188 35111 54156 11453 84828 30122 61001 |
Giải năm |
5532 |
Giải sáu |
4588 5276 1035 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,12,7 | 1 | 12 | 2,3 | 2 | 2,3,8 | 2,5,8 | 3 | 2,5 | | 4 | 6 | 3 | 5 | 3,6 | 4,5,7 | 6 | | 7 | 7 | 1,6,7 | 0,2,82 | 8 | 3,82 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
08751 |
Giải nhất |
27200 |
Giải nhì |
82298 |
Giải ba |
28821 18282 |
Giải tư |
23908 07870 32576 23873 32199 33206 44972 |
Giải năm |
6299 |
Giải sáu |
7909 5939 2097 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,6,8,9 | 2,5 | 1 | | 7,8 | 2 | 1 | 7 | 3 | 9 | | 4 | | | 5 | 0,1 | 0,7,8 | 6 | | 9 | 7 | 0,2,3,6 | 0,9 | 8 | 2,6 | 0,3,92 | 9 | 7,8,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
64201 |
Giải nhất |
08450 |
Giải nhì |
83226 |
Giải ba |
78927 84623 |
Giải tư |
19126 58289 83419 65925 30841 15387 38850 |
Giải năm |
4762 |
Giải sáu |
5054 5727 6650 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,53 | 0 | 0,1 | 0,4 | 1 | 9 | 6 | 2 | 3,5,62,72 | 2 | 3 | | 5,8 | 4 | 1 | 2 | 5 | 03,4 | 22 | 6 | 2 | 22,8 | 7 | | | 8 | 4,7,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
967586 |
Giải nhất |
77046 |
Giải nhì |
34451 |
Giải ba |
37969 63609 |
Giải tư |
95894 16869 00614 33569 92947 97051 63148 |
Giải năm |
1270 |
Giải sáu |
0019 0996 6337 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 52 | 1 | 4,9 | | 2 | | | 3 | 7 | 1,6,9 | 4 | 6,7,8,9 | | 5 | 12 | 4,8,9 | 6 | 4,93 | 3,4 | 7 | 0 | 4 | 8 | 6 | 0,1,4,63 | 9 | 4,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
36114 |
Giải nhất |
72737 |
Giải nhì |
59148 |
Giải ba |
13190 03327 |
Giải tư |
68411 87537 92517 69800 03683 40504 17115 |
Giải năm |
1087 |
Giải sáu |
2097 3861 7487 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4 | 1,6 | 1 | 1,4,5,7 | | 2 | 3,7 | 2,8 | 3 | 72 | 0,1 | 4 | 8 | 1,5 | 5 | 5 | | 6 | 1 | 1,2,32,82 9 | 7 | | 4 | 8 | 3,72 | | 9 | 0,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
89293 |
Giải nhất |
21882 |
Giải nhì |
38481 |
Giải ba |
86664 94873 |
Giải tư |
15352 93059 61756 08741 59419 42418 63445 |
Giải năm |
3493 |
Giải sáu |
3504 1736 0715 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 4,8 | 1 | 5,8,9 | 52,8 | 2 | | 7,92 | 3 | 4,6 | 0,3,6 | 4 | 1,5 | 1,4 | 5 | 22,6,9 | 3,5 | 6 | 4 | | 7 | 3 | 1 | 8 | 1,2 | 1,5 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|