|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
526731 |
Giải nhất |
96536 |
Giải nhì |
40181 |
Giải ba |
54484 67644 |
Giải tư |
19041 29728 50776 47136 20784 01272 51866 |
Giải năm |
1631 |
Giải sáu |
4872 4990 7682 |
Giải bảy |
311 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,33,4,8 | 1 | 1 | 72,8 | 2 | 8 | | 3 | 13,62 | 4,82 | 4 | 1,4 | | 5 | | 32,6,7 | 6 | 6 | | 7 | 22,6 | 2 | 8 | 1,2,42 | | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
709736 |
Giải nhất |
90655 |
Giải nhì |
48175 |
Giải ba |
68780 04814 |
Giải tư |
64538 20496 93378 73103 87379 16180 57885 |
Giải năm |
7032 |
Giải sáu |
8367 1289 6462 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 3 | 7 | 1 | 4 | 3,6 | 2 | | 0 | 3 | 2,6,7,8 | 1 | 4 | | 5,7,8 | 5 | 5 | 3,9 | 6 | 2,7 | 3,6 | 7 | 1,5,8,9 | 3,7 | 8 | 02,5,9 | 7,8 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
252939 |
Giải nhất |
98186 |
Giải nhì |
99124 |
Giải ba |
86888 96422 |
Giải tư |
35428 62427 99404 78197 24726 13821 47459 |
Giải năm |
5313 |
Giải sáu |
9571 6612 7127 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,4 | 2,7 | 1 | 2,3 | 0,1,2 | 2 | 1,2,4,6 72,8 | 1 | 3 | 9 | 0,2 | 4 | | | 5 | 0,9 | 2,8 | 6 | | 22,9 | 7 | 1 | 2,8 | 8 | 6,8 | 3,5 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
994620 |
Giải nhất |
80617 |
Giải nhì |
07067 |
Giải ba |
22333 38887 |
Giải tư |
14875 46942 37883 77037 56168 67598 80338 |
Giải năm |
0224 |
Giải sáu |
3024 3217 9022 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | | 1 | 72 | 2,4 | 2 | 0,2,42,6 | 3,8 | 3 | 3,7,8 | 22 | 4 | 2 | 5,7 | 5 | 5 | 2 | 6 | 7,8 | 12,3,6,8 | 7 | 5 | 3,6,9 | 8 | 3,7 | | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
642539 |
Giải nhất |
41498 |
Giải nhì |
17355 |
Giải ba |
16448 64030 |
Giải tư |
93335 44629 07046 59523 64797 27076 86012 |
Giải năm |
5405 |
Giải sáu |
6271 5861 7588 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 62,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 0,5,9 | | 4 | 6,8 | 0,3,5 | 5 | 5 | 4,7,8 | 6 | 12 | 9 | 7 | 1,6 | 4,8,9 | 8 | 6,8 | 2,3 | 9 | 7,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
254198 |
Giải nhất |
02409 |
Giải nhì |
15190 |
Giải ba |
55798 41087 |
Giải tư |
04234 87948 10208 07262 02828 20054 71483 |
Giải năm |
1247 |
Giải sáu |
6266 9339 1380 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 8,9 | | 1 | | 6 | 2 | 8 | 8 | 3 | 4,9 | 3,4,5 | 4 | 4,5,7,8 | 4 | 5 | 4 | 6 | 6 | 2,6 | 4,8 | 7 | | 0,2,4,92 | 8 | 0,3,7 | 0,3 | 9 | 0,82 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
623660 |
Giải nhất |
10350 |
Giải nhì |
15820 |
Giải ba |
40720 49943 |
Giải tư |
98172 60871 37888 21068 20966 43964 00334 |
Giải năm |
0387 |
Giải sáu |
9258 4280 2859 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,6,8 | 0 | | 7 | 1 | | 7 | 2 | 02 | 4 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 3 | | 5 | 0,6,8,9 | 5,6 | 6 | 0,4,6,8 | 8,9 | 7 | 1,2 | 5,6,8 | 8 | 0,7,8 | 5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|