|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
556078 |
Giải nhất |
37489 |
Giải nhì |
01308 |
Giải ba |
67481 49379 |
Giải tư |
28323 01135 79701 09641 40518 33685 51472 |
Giải năm |
1883 |
Giải sáu |
8613 9361 7286 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,4,6,8 | 1 | 3,8,9 | 7 | 2 | 3 | 1,2,8 | 3 | 5 | | 4 | 1 | 3,8 | 5 | | 8 | 6 | 1 | | 7 | 2,8,9 | 0,1,7,8 | 8 | 1,3,5,6 8,9 | 1,7,8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
830734 |
Giải nhất |
44006 |
Giải nhì |
56692 |
Giải ba |
66824 38356 |
Giải tư |
93858 27381 52985 53427 07960 11169 03770 |
Giải năm |
9987 |
Giải sáu |
2068 3163 2041 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,6 | 42,8 | 1 | | 9 | 2 | 4,7 | 6 | 3 | 4 | 0,2,3 | 4 | 12 | 8 | 5 | 6,8 | 0,5 | 6 | 0,3,8,9 | 2,8 | 7 | 0 | 5,6 | 8 | 1,5,7 | 6 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
653717 |
Giải nhất |
40968 |
Giải nhì |
31886 |
Giải ba |
69782 51601 |
Giải tư |
79027 01936 10840 31537 99561 94497 71977 |
Giải năm |
0433 |
Giải sáu |
9354 3659 0737 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 7 | 8 | 2 | 0,7 | 3,6 | 3 | 3,6,72 | 5 | 4 | 0 | | 5 | 4,9 | 3,8 | 6 | 1,3,8 | 1,2,32,7 9 | 7 | 7 | 6 | 8 | 2,6 | 5 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
147878 |
Giải nhất |
02423 |
Giải nhì |
72362 |
Giải ba |
32121 64850 |
Giải tư |
82288 31311 75035 29882 22997 69045 33773 |
Giải năm |
7004 |
Giải sáu |
5458 2217 0182 |
Giải bảy |
368 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,9 | 1,2 | 1 | 1,7 | 6,82 | 2 | 1,3 | 2,7 | 3 | 5 | 0 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 0,8 | | 6 | 2,8 | 1,9 | 7 | 3,8 | 5,6,7,8 | 8 | 22,8 | 0 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
574788 |
Giải nhất |
46947 |
Giải nhì |
52149 |
Giải ba |
90661 07332 |
Giải tư |
44538 86504 39679 93373 50595 52714 24662 |
Giải năm |
8007 |
Giải sáu |
5347 0903 6637 |
Giải bảy |
828 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,7 | 6 | 1 | 4 | 3,6 | 2 | 8 | 0,7 | 3 | 2,7,8 | 0,1 | 4 | 72,9 | 9 | 5 | | | 6 | 1,2 | 0,3,42,9 | 7 | 3,9 | 2,3,8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
981221 |
Giải nhất |
10328 |
Giải nhì |
26270 |
Giải ba |
18738 84503 |
Giải tư |
08746 28104 97687 62847 50806 46898 89633 |
Giải năm |
9548 |
Giải sáu |
3923 2013 9173 |
Giải bảy |
300 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,4,6 | 2 | 1 | 3,6 | | 2 | 1,3,8 | 0,1,2,3 7 | 3 | 3,8 | 0 | 4 | 6,7,8 | | 5 | | 0,1,4 | 6 | | 4,8 | 7 | 0,3 | 2,3,4,9 | 8 | 7 | | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
733065 |
Giải nhất |
47974 |
Giải nhì |
63650 |
Giải ba |
75810 10331 |
Giải tư |
74387 84536 54463 71266 89840 69738 64993 |
Giải năm |
8649 |
Giải sáu |
1962 6770 3328 |
Giải bảy |
831 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,7 | 0 | | 32 | 1 | 0 | 6 | 2 | 8 | 6,8,9 | 3 | 12,6,8 | 7 | 4 | 0,9 | 6 | 5 | 0 | 3,6 | 6 | 2,3,5,6 | 8 | 7 | 0,4 | 2,3 | 8 | 3,7 | 4 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|