|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
933789 |
Giải nhất |
67627 |
Giải nhì |
35535 |
Giải ba |
10812 24193 |
Giải tư |
52247 01288 17062 04015 07382 06531 70374 |
Giải năm |
1759 |
Giải sáu |
9098 5557 1609 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,8 | 1 | 2,5 | 1,6,8 | 2 | 7 | 9 | 3 | 1,5 | 7 | 4 | 7 | 1,3 | 5 | 7,9 | | 6 | 2 | 2,4,5 | 7 | 4 | 8,92 | 8 | 1,2,8,9 | 0,5,8 | 9 | 3,82 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
264605 |
Giải nhất |
24337 |
Giải nhì |
71536 |
Giải ba |
93256 18129 |
Giải tư |
81235 72746 23542 08330 84505 24137 18698 |
Giải năm |
2297 |
Giải sáu |
3102 2499 9404 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4,52 | | 1 | | 0,4 | 2 | 9 | | 3 | 0,5,6,72 | 0 | 4 | 2,5,6 | 02,3,4,8 | 5 | 6 | 3,4,5 | 6 | | 32,9 | 7 | | 9 | 8 | 5 | 2,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
440697 |
Giải nhất |
23802 |
Giải nhì |
63512 |
Giải ba |
77288 88968 |
Giải tư |
80236 44267 61779 55081 67648 71543 92514 |
Giải năm |
2800 |
Giải sáu |
4084 3841 3632 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | 4,8 | 1 | 22,4 | 0,12,3 | 2 | | 4 | 3 | 2,6 | 1,8 | 4 | 1,3,8 | | 5 | 8 | 3 | 6 | 7,8 | 6,9 | 7 | 9 | 4,5,6,8 | 8 | 1,4,8 | 7 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
350440 |
Giải nhất |
85427 |
Giải nhì |
74532 |
Giải ba |
14621 32964 |
Giải tư |
99404 14002 85189 78948 68818 01915 24135 |
Giải năm |
5955 |
Giải sáu |
7545 6209 0905 |
Giải bảy |
098 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,4,5 9 | 0,2 | 1 | 5,8 | 0,3 | 2 | 1,7 | | 3 | 2,5 | 0,6 | 4 | 0,5,8 | 0,1,3,4 5 | 5 | 5 | | 6 | 4 | 2 | 7 | | 1,4,9 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
002940 |
Giải nhất |
87732 |
Giải nhì |
46568 |
Giải ba |
39845 63766 |
Giải tư |
22906 39174 45543 08225 00851 57438 36461 |
Giải năm |
7398 |
Giải sáu |
8969 5648 6149 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 6 | 5,6 | 1 | | 3 | 2 | 5 | 4 | 3 | 2,8 | 5,7 | 4 | 0,3,5,8 9 | 2,4 | 5 | 1,4 | 0,6 | 6 | 1,6,8,9 | | 7 | 0,4 | 3,4,6,9 | 8 | | 4,6 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
146767 |
Giải nhất |
44512 |
Giải nhì |
42551 |
Giải ba |
66859 60837 |
Giải tư |
73195 74335 56026 34072 40787 43959 80119 |
Giải năm |
2738 |
Giải sáu |
2972 9263 6552 |
Giải bảy |
182 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,9 | 1 | 2,9 | 1,5,72,8 | 2 | 6 | 6 | 3 | 5,7,8 | | 4 | | 3,9 | 5 | 1,2,92 | 2 | 6 | 3,7 | 3,6,8 | 7 | 22 | 3 | 8 | 2,7 | 1,52 | 9 | 1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
357339 |
Giải nhất |
54122 |
Giải nhì |
61253 |
Giải ba |
68089 05701 |
Giải tư |
93822 81311 32456 70241 85769 43254 99358 |
Giải năm |
4076 |
Giải sáu |
7034 3778 7192 |
Giải bảy |
734 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1,4 | 1 | 1 | 22,9 | 2 | 22 | 5 | 3 | 42,9 | 32,5 | 4 | 1 | | 5 | 3,4,62,8 | 52,7 | 6 | 9 | | 7 | 6,8 | 5,7 | 8 | 9 | 3,6,8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|