|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
639875 |
Giải nhất |
50865 |
Giải nhì |
75680 |
Giải ba |
89737 15154 |
Giải tư |
96029 05348 43572 71979 50759 68033 18864 |
Giải năm |
0355 |
Giải sáu |
0873 1395 5876 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2 | 1 | | 7 | 2 | 1,9 | 3,7 | 3 | 3,7 | 5,6 | 4 | 8 | 5,6,7,9 | 5 | 4,5,9 | 7 | 6 | 4,5,9 | 3 | 7 | 2,3,5,6 9 | 4 | 8 | 0 | 2,5,6,7 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
647494 |
Giải nhất |
38925 |
Giải nhì |
26070 |
Giải ba |
12904 07060 |
Giải tư |
86712 51050 64466 34056 81228 61777 86920 |
Giải năm |
2396 |
Giải sáu |
9586 0927 3753 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,5,7,8 | 5 | 3 | 1 | 0,9 | 4 | | 2 | 5 | 0,3,6 | 5,6,82,9 | 6 | 0,6 | 2,7 | 7 | 0,7 | 2 | 8 | 62 | | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
999966 |
Giải nhất |
80483 |
Giải nhì |
91845 |
Giải ba |
82052 91434 |
Giải tư |
24283 26961 08465 64120 65978 27166 32892 |
Giải năm |
7418 |
Giải sáu |
6529 9144 0987 |
Giải bảy |
475 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 6 | 1 | 8 | 5,9 | 2 | 0,92 | 82 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 4,5 | 4,6,7 | 5 | 2 | 62 | 6 | 1,5,62 | 8 | 7 | 5,8 | 1,7 | 8 | 32,7 | 22 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
673582 |
Giải nhất |
63067 |
Giải nhì |
96570 |
Giải ba |
67463 24160 |
Giải tư |
86953 02420 83674 52598 04385 14586 24082 |
Giải năm |
7739 |
Giải sáu |
0108 6385 9511 |
Giải bảy |
038 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1 | 82 | 2 | 0 | 5,6 | 3 | 8,9 | 7 | 4 | | 82 | 5 | 3 | 8 | 6 | 0,3,7 | 6,8 | 7 | 0,4 | 0,3,9 | 8 | 22,52,6,7 | 3 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
259470 |
Giải nhất |
93557 |
Giải nhì |
45690 |
Giải ba |
29635 66811 |
Giải tư |
14892 97330 69522 45581 39393 19336 61637 |
Giải năm |
0493 |
Giải sáu |
1380 1651 5879 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8,9 | 0 | 4 | 1,5,8 | 1 | 1 | 2,9 | 2 | 2 | 92 | 3 | 0,5,6,7 | 0,8 | 4 | | 3 | 5 | 1,7 | 3 | 6 | | 3,5 | 7 | 0,9 | | 8 | 0,1,4 | 7 | 9 | 0,2,32 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
868693 |
Giải nhất |
30621 |
Giải nhì |
38929 |
Giải ba |
05681 78260 |
Giải tư |
93566 71504 98085 68290 69750 70235 29301 |
Giải năm |
9559 |
Giải sáu |
5531 5935 3321 |
Giải bảy |
020 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,9 | 0 | 1,4 | 0,22,3,8 | 1 | | | 2 | 0,12,9 | 9 | 3 | 1,52 | 0 | 4 | | 32,8 | 5 | 0,9 | 6 | 6 | 0,6,7 | 6 | 7 | | | 8 | 1,5 | 2,5 | 9 | 0,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
455365 |
Giải nhất |
53411 |
Giải nhì |
40558 |
Giải ba |
05736 63133 |
Giải tư |
58082 02900 37909 33971 78078 51325 76725 |
Giải năm |
6258 |
Giải sáu |
7530 2512 3974 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,9 | 1,7 | 1 | 1,2 | 1,8 | 2 | 52 | 3 | 3 | 0,3,6 | 7 | 4 | 6,7 | 22,6 | 5 | 82 | 3,4 | 6 | 5 | 4 | 7 | 1,4,8 | 52,7 | 8 | 2 | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|