|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
507610 |
Giải nhất |
21776 |
Giải nhì |
79283 |
Giải ba |
81023 45470 |
Giải tư |
18140 91954 41297 89001 38111 67404 51470 |
Giải năm |
2871 |
Giải sáu |
0721 1438 6788 |
Giải bảy |
698 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,72 | 0 | 1,4 | 0,1,2,7 | 1 | 0,1 | | 2 | 1,3 | 2,3,8 | 3 | 3,8 | 0,5 | 4 | 0 | | 5 | 4 | 7 | 6 | | 9 | 7 | 02,1,6 | 3,8,9 | 8 | 3,8 | | 9 | 7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
637975 |
Giải nhất |
72277 |
Giải nhì |
23469 |
Giải ba |
67199 69662 |
Giải tư |
89689 36902 01407 33725 20706 86422 18009 |
Giải năm |
1108 |
Giải sáu |
7577 4297 9980 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 23,6,7,8 9 | | 1 | | 03,2,6 | 2 | 2,5 | | 3 | | | 4 | | 2,7 | 5 | | 0 | 6 | 2,9 | 0,72,9 | 7 | 5,72 | 0 | 8 | 0,9 | 0,6,8,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
157469 |
Giải nhất |
06840 |
Giải nhì |
91645 |
Giải ba |
78770 47648 |
Giải tư |
40487 64449 68377 93254 45470 74479 00871 |
Giải năm |
5116 |
Giải sáu |
2987 0800 3421 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,72 | 0 | 0 | 2,7 | 1 | 6 | 5 | 2 | 1 | | 3 | | 5 | 4 | 0,5,8,9 | 4,9 | 5 | 2,4 | 1 | 6 | 9 | 7,82 | 7 | 02,1,7,9 | 4 | 8 | 72 | 4,6,7 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
793094 |
Giải nhất |
02992 |
Giải nhì |
15382 |
Giải ba |
90024 79653 |
Giải tư |
67528 76543 10573 77396 16682 49355 75484 |
Giải năm |
4649 |
Giải sáu |
4590 4105 5246 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | | 1 | | 82,9 | 2 | 4,8 | 4,5,7 | 3 | | 2,8,9 | 4 | 3,6,9 | 0,52 | 5 | 3,52,6 | 4,5,9 | 6 | | | 7 | 3 | 2 | 8 | 22,4 | 4 | 9 | 0,2,4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
096390 |
Giải nhất |
95595 |
Giải nhì |
06114 |
Giải ba |
96271 36817 |
Giải tư |
28854 42741 78541 56733 59750 16615 65971 |
Giải năm |
4483 |
Giải sáu |
5157 4930 9860 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,9 | 0 | | 42,72 | 1 | 4,5,7 | | 2 | | 3,8 | 3 | 0,3,6 | 1,5,8 | 4 | 12 | 1,9 | 5 | 0,4,7 | 3 | 6 | 0 | 1,5 | 7 | 12 | | 8 | 3,4 | | 9 | 0,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
963707 |
Giải nhất |
72415 |
Giải nhì |
47821 |
Giải ba |
94439 46777 |
Giải tư |
54467 99730 90020 21195 49510 55395 30276 |
Giải năm |
6331 |
Giải sáu |
4169 6493 0884 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 7 | 2,3 | 1 | 0,5 | | 2 | 0,1 | 92 | 3 | 0,1,4,9 | 3,8 | 4 | | 1,92 | 5 | | 7 | 6 | 7,9 | 0,6,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 4 | 3,6 | 9 | 32,52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
970536 |
Giải nhất |
72686 |
Giải nhì |
39931 |
Giải ba |
15264 36482 |
Giải tư |
97950 06436 36749 85503 72935 69275 98648 |
Giải năm |
6693 |
Giải sáu |
9312 1590 9488 |
Giải bảy |
034 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | | 0,9 | 3 | 1,4,5,62 | 3,6 | 4 | 8,9 | 3,7 | 5 | 0,7 | 32,8 | 6 | 4 | 5 | 7 | 5 | 4,8 | 8 | 2,6,8 | 4 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|