|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
848497 |
Giải nhất |
75469 |
Giải nhì |
20743 |
Giải ba |
05775 50512 |
Giải tư |
24822 92096 13293 36806 21389 45188 91842 |
Giải năm |
4253 |
Giải sáu |
3927 4192 2191 |
Giải bảy |
903 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 9 | 1 | 2 | 1,2,4,9 | 2 | 2,7 | 0,4,5,7 9 | 3 | | | 4 | 2,3 | 7 | 5 | 3 | 0,9 | 6 | 9 | 2,9 | 7 | 3,5 | 8 | 8 | 8,9 | 6,8 | 9 | 1,2,3,6 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
002451 |
Giải nhất |
74534 |
Giải nhì |
72987 |
Giải ba |
11476 70292 |
Giải tư |
78298 39753 29060 92258 75041 80725 03708 |
Giải năm |
2985 |
Giải sáu |
5088 0835 9201 |
Giải bảy |
882 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0,4,5 | 1 | | 8,9 | 2 | 5 | 5 | 3 | 4,5 | 3,4 | 4 | 1,4 | 2,3,8 | 5 | 1,3,8 | 7 | 6 | 0 | 8 | 7 | 6 | 0,5,8,9 | 8 | 2,5,7,8 | | 9 | 2,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
506786 |
Giải nhất |
53415 |
Giải nhì |
73324 |
Giải ba |
36308 81731 |
Giải tư |
76544 36643 84434 99590 92654 53437 20142 |
Giải năm |
5680 |
Giải sáu |
7926 2611 5692 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 8 | 12,3 | 1 | 12,5 | 4,9 | 2 | 4,6 | 4 | 3 | 1,4,5,7 | 2,3,4,5 | 4 | 2,3,4 | 1,3 | 5 | 4 | 2,8 | 6 | | 3 | 7 | | 0 | 8 | 0,6 | | 9 | 0,2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
575992 |
Giải nhất |
69531 |
Giải nhì |
37324 |
Giải ba |
35931 64042 |
Giải tư |
00423 76552 83137 21432 92848 18358 27659 |
Giải năm |
0858 |
Giải sáu |
0857 6641 3970 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 32,4 | 1 | | 3,4,5,92 | 2 | 0,3,4 | 2 | 3 | 12,2,7 | 2 | 4 | 1,2,8 | | 5 | 2,7,82,9 | | 6 | | 3,5 | 7 | 0 | 4,52 | 8 | | 5 | 9 | 22 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
563072 |
Giải nhất |
99755 |
Giải nhì |
19455 |
Giải ba |
21950 63814 |
Giải tư |
90231 68549 05711 83668 58062 52129 97215 |
Giải năm |
3875 |
Giải sáu |
7053 7572 4500 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 1,3,8 | 1 | 1,4,5,7 | 6,72 | 2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 9 | 1,52,7 | 5 | 0,3,52 | | 6 | 2,8 | 1 | 7 | 22,5 | 6 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
952133 |
Giải nhất |
90648 |
Giải nhì |
60780 |
Giải ba |
20175 86522 |
Giải tư |
35417 77164 77378 20817 06159 92247 18230 |
Giải năm |
5703 |
Giải sáu |
1899 8961 5778 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3 | 6 | 1 | 72 | 2 | 2 | 2 | 0,3 | 3 | 0,3 | 6 | 4 | 7,8 | 7,9 | 5 | 9 | | 6 | 1,4 | 12,4 | 7 | 5,82 | 4,72,8 | 8 | 0,8 | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
130781 |
Giải nhất |
30572 |
Giải nhì |
62929 |
Giải ba |
66695 22326 |
Giải tư |
36666 47706 45736 18941 35738 24347 90121 |
Giải năm |
6913 |
Giải sáu |
2966 7490 7719 |
Giải bảy |
491 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 2,4,8,9 | 1 | 3,9 | 4,7 | 2 | 1,6,9 | 1 | 3 | 6,8 | | 4 | 1,2,7 | 9 | 5 | | 0,2,3,62 | 6 | 62 | 4 | 7 | 2 | 3 | 8 | 1 | 1,2 | 9 | 0,1,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
716591 |
Giải nhất |
03207 |
Giải nhì |
32055 |
Giải ba |
82171 46117 |
Giải tư |
86460 97047 62619 76414 75151 36722 53765 |
Giải năm |
6586 |
Giải sáu |
7897 8567 6845 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 5,7,9 | 1 | 4,7,9 | 2 | 2 | 2 | 7 | 3 | | 1,5 | 4 | 5,7 | 4,5,6 | 5 | 1,4,5 | 8 | 6 | 0,5,7 | 0,1,4,6 9 | 7 | 1,3 | | 8 | 6 | 1 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|