|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
668489 |
Giải nhất |
38749 |
Giải nhì |
54891 |
Giải ba |
93757 06984 |
Giải tư |
09088 95330 26335 56857 55899 06155 77964 |
Giải năm |
0006 |
Giải sáu |
8241 2299 2110 |
Giải bảy |
984 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 6 | 4,9 | 1 | 0 | | 2 | | | 3 | 0,5 | 6,82 | 4 | 1,92 | 3,5 | 5 | 5,72 | 0 | 6 | 4 | 52 | 7 | | 8 | 8 | 42,8,9 | 42,8,92 | 9 | 1,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
865813 |
Giải nhất |
72485 |
Giải nhì |
59000 |
Giải ba |
40968 95804 |
Giải tư |
25498 35090 16400 16004 33300 81381 54088 |
Giải năm |
4579 |
Giải sáu |
6624 9335 5285 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,9 | 0 | 03,42 | 8 | 1 | 3 | | 2 | 4,8 | 1,5 | 3 | 5 | 02,2 | 4 | | 3,82 | 5 | 3 | | 6 | 8 | | 7 | 9 | 2,6,8,9 | 8 | 1,52,8 | 7 | 9 | 0,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
974352 |
Giải nhất |
22280 |
Giải nhì |
09266 |
Giải ba |
24821 39126 |
Giải tư |
00396 86911 19958 92150 99557 33692 19761 |
Giải năm |
0277 |
Giải sáu |
7338 6875 2966 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 1,2,5,6 | 1 | 1 | 5,9 | 2 | 1,6 | | 3 | 8,9 | | 4 | | 7 | 5 | 0,1,2,7 8 | 2,62,9 | 6 | 1,62 | 5,7 | 7 | 5,7 | 3,5 | 8 | 0 | 3 | 9 | 2,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
138528 |
Giải nhất |
33209 |
Giải nhì |
22598 |
Giải ba |
32392 66557 |
Giải tư |
39804 00014 95086 66399 72245 20279 23746 |
Giải năm |
3910 |
Giải sáu |
8984 7513 5779 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,9 | | 1 | 0,3,4 | 9 | 2 | 8 | 1 | 3 | | 0,1,8 | 4 | 5,62,9 | 4 | 5 | 7 | 42,8 | 6 | | 5 | 7 | 92 | 2,9 | 8 | 4,6 | 0,4,72,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
288526 |
Giải nhất |
95853 |
Giải nhì |
96398 |
Giải ba |
09300 27162 |
Giải tư |
64760 86480 66827 82343 59302 47017 80988 |
Giải năm |
5986 |
Giải sáu |
5349 1591 9711 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,8 | 0 | 0,2,4 | 1,9 | 1 | 0,1,7 | 0,6 | 2 | 6,7 | 4,5 | 3 | | 0 | 4 | 3,9 | | 5 | 3 | 2,8 | 6 | 0,2 | 1,2 | 7 | | 8,9 | 8 | 0,6,8 | 4 | 9 | 1,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
267182 |
Giải nhất |
29200 |
Giải nhì |
37886 |
Giải ba |
45568 01704 |
Giải tư |
34372 10678 08601 35450 50425 47973 68538 |
Giải năm |
2527 |
Giải sáu |
6748 5355 6780 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,4 | 0 | 1 | | 6,7,8 | 2 | 3,5,7 | 2,7 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8 | 2,5 | 5 | 0,5 | 8 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 2,3,8 | 3,4,6,7 | 8 | 0,2,6 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
495090 |
Giải nhất |
57706 |
Giải nhì |
84236 |
Giải ba |
67851 30082 |
Giải tư |
01778 90219 58935 32367 13701 84020 08417 |
Giải năm |
6135 |
Giải sáu |
2269 5980 3405 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 1,5,6 | 0,5 | 1 | 7,9 | 8 | 2 | 0 | 7 | 3 | 52,6 | | 4 | | 0,32 | 5 | 1,8 | 0,3 | 6 | 7,9 | 1,6 | 7 | 3,8 | 5,7 | 8 | 0,2 | 1,6 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
847958 |
Giải nhất |
47524 |
Giải nhì |
94750 |
Giải ba |
22257 58511 |
Giải tư |
65684 73433 17233 90565 14562 57740 36930 |
Giải năm |
6983 |
Giải sáu |
2960 5563 2822 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 2,6 | 2 | 2,4 | 32,6,8 | 3 | 0,32 | 2,8 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0,7,8,9 | | 6 | 0,2,3,5 8 | 5 | 7 | | 5,6 | 8 | 3,4 | 5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|