|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
349180 |
Giải nhất |
43031 |
Giải nhì |
26826 |
Giải ba |
26276 32991 |
Giải tư |
68318 54466 63441 93483 87231 60963 69167 |
Giải năm |
3262 |
Giải sáu |
5808 9179 7349 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,8 | 32,4,9 | 1 | 8 | 6 | 2 | 6 | 0,6,8 | 3 | 12 | | 4 | 1,9 | | 5 | | 2,6,7 | 6 | 2,3,6,7 | 6 | 7 | 6,9 | 0,1 | 8 | 0,3,9 | 4,7,8 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
733031 |
Giải nhất |
14927 |
Giải nhì |
94771 |
Giải ba |
60212 43161 |
Giải tư |
38050 82986 21715 47091 96068 49355 35423 |
Giải năm |
2539 |
Giải sáu |
6778 7277 5244 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | | 3,6,7,9 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 1,9 | 4 | 4 | 4 | 1,5 | 5 | 02,5 | 8 | 6 | 1,8 | 2,7 | 7 | 1,7,8,9 | 6,7 | 8 | 6 | 3,7 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
338348 |
Giải nhất |
21365 |
Giải nhì |
31581 |
Giải ba |
75628 62067 |
Giải tư |
90553 01319 07971 78852 53546 07813 92658 |
Giải năm |
3014 |
Giải sáu |
5132 4253 4617 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7,8 | 1 | 3,4,7,9 | 3,5 | 2 | 8 | 1,52 | 3 | 2 | 1 | 4 | 6,8 | 6 | 5 | 2,32,8 | 4 | 6 | 5,7,8 | 1,6 | 7 | 1 | 2,4,5,6 | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
204650 |
Giải nhất |
57040 |
Giải nhì |
03344 |
Giải ba |
14926 35992 |
Giải tư |
32458 74536 91396 38073 87703 09962 99924 |
Giải năm |
6679 |
Giải sáu |
4347 7630 3144 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 3 | 6 | 1 | | 6,9 | 2 | 4,6 | 0,7 | 3 | 0,6 | 2,42 | 4 | 0,42,7 | | 5 | 0,8 | 2,3,9 | 6 | 1,2 | 4,8 | 7 | 3,9 | 5 | 8 | 7 | 7 | 9 | 2,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
848394 |
Giải nhất |
84822 |
Giải nhì |
52784 |
Giải ba |
31001 43419 |
Giải tư |
48745 74160 62285 52040 70793 63291 86973 |
Giải năm |
3932 |
Giải sáu |
5280 8281 6237 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 1 | 0,8,9 | 1 | 9 | 2,3 | 2 | 2,5,8 | 7,9 | 3 | 2,7 | 8,9 | 4 | 0,5 | 2,4,8 | 5 | | | 6 | 0 | 3 | 7 | 3 | 2 | 8 | 0,1,4,5 | 1 | 9 | 1,3,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
959529 |
Giải nhất |
33130 |
Giải nhì |
73246 |
Giải ba |
34878 13861 |
Giải tư |
79634 59113 58558 17374 41107 18219 58079 |
Giải năm |
4375 |
Giải sáu |
5468 2870 0213 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7 | 6 | 1 | 32,9 | | 2 | 9 | 12 | 3 | 0,4 | 3,7 | 4 | 6 | 7 | 5 | 8 | 4 | 6 | 1,8 | 0,7 | 7 | 0,4,5,7 8,9 | 5,6,7,8 | 8 | 8 | 1,2,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
675541 |
Giải nhất |
51990 |
Giải nhì |
51931 |
Giải ba |
44555 52972 |
Giải tư |
13501 36077 02191 96232 79004 73464 35913 |
Giải năm |
9601 |
Giải sáu |
9052 9705 3687 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 12,4,5 | 02,3,4,9 | 1 | 3 | 3,5,7 | 2 | | 1 | 3 | 1,2 | 0,6 | 4 | 1 | 0,5 | 5 | 2,5 | | 6 | 4 | 7,8,9 | 7 | 2,7,9 | | 8 | 7 | 7 | 9 | 0,1,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
180449 |
Giải nhất |
34926 |
Giải nhì |
20349 |
Giải ba |
04902 53933 |
Giải tư |
55013 36625 76620 54205 31419 26777 78483 |
Giải năm |
5773 |
Giải sáu |
8876 3145 2928 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5 | | 1 | 3,9 | 0 | 2 | 0,5,6,8 | 1,3,7,8 | 3 | 3 | | 4 | 5,92 | 0,2,4 | 5 | | 2,7 | 6 | | 7,9 | 7 | 3,6,7,8 | 2,7 | 8 | 3 | 1,42 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|