|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
79975 |
Giải nhất |
78337 |
Giải nhì |
60046 |
Giải ba |
71350 76338 |
Giải tư |
46817 63795 72810 01446 66760 85789 16753 |
Giải năm |
9061 |
Giải sáu |
2899 5046 3893 |
Giải bảy |
722 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | | 6 | 1 | 0,7 | 2 | 2 | 2,6 | 5,9 | 3 | 7,8 | | 4 | 63 | 7,9 | 5 | 0,3 | 2,43 | 6 | 0,1 | 1,3 | 7 | 5 | 3 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
35689 |
Giải nhất |
63950 |
Giải nhì |
20958 |
Giải ba |
86654 78137 |
Giải tư |
19014 11534 20930 49710 59853 48754 62289 |
Giải năm |
6475 |
Giải sáu |
8909 3250 2606 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,52 | 0 | 6,7,9 | | 1 | 0,4 | | 2 | | 5 | 3 | 0,4,7 | 1,3,52 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 02,3,42,8 | 0 | 6 | | 0,3 | 7 | 5 | 5 | 8 | 92 | 0,82 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
87212 |
Giải nhất |
65355 |
Giải nhì |
87105 |
Giải ba |
96626 43090 |
Giải tư |
88030 57447 75095 18740 03591 30351 29864 |
Giải năm |
9786 |
Giải sáu |
9786 8409 4458 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 5,9 | 1,3,5,9 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 6 | | 3 | 0,1 | 6 | 4 | 0,7 | 0,5,9 | 5 | 1,5,8 | 2,82 | 6 | 4 | 4 | 7 | | 5 | 8 | 62 | 0 | 9 | 0,1,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
14789 |
Giải nhất |
28743 |
Giải nhì |
37332 |
Giải ba |
65473 90992 |
Giải tư |
66259 53666 80087 01220 57096 84362 13006 |
Giải năm |
5362 |
Giải sáu |
2550 6011 2559 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1 | 3,62,8,9 | 2 | 0 | 4,7 | 3 | 2 | | 4 | 3 | | 5 | 0,92 | 0,6,9 | 6 | 22,6,8 | 8 | 7 | 3 | 6 | 8 | 2,7,9 | 52,8 | 9 | 2,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
26757 |
Giải nhất |
91332 |
Giải nhì |
77124 |
Giải ba |
22283 82040 |
Giải tư |
01418 87223 47106 92282 67231 59490 26279 |
Giải năm |
2637 |
Giải sáu |
8312 5414 6685 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,92 | 0 | 6 | 3 | 1 | 2,4,8 | 1,3,8 | 2 | 3,4 | 2,8 | 3 | 1,2,7 | 1,2 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0,7 | 0 | 6 | | 3,5 | 7 | 9 | 1 | 8 | 2,3,5 | 7 | 9 | 02 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
15832 |
Giải nhất |
09992 |
Giải nhì |
63356 |
Giải ba |
20005 78258 |
Giải tư |
42299 81400 45043 58746 51736 31931 55198 |
Giải năm |
8441 |
Giải sáu |
2273 7398 3756 |
Giải bảy |
087 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5 | 3,4 | 1 | | 3,9 | 2 | | 4,7 | 3 | 1,2,6 | | 4 | 1,3,6 | 0 | 5 | 62,8 | 3,4,52 | 6 | 0 | 8 | 7 | 3 | 5,92 | 8 | 7 | 9 | 9 | 2,82,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
14846 |
Giải nhất |
52280 |
Giải nhì |
36621 |
Giải ba |
91243 76683 |
Giải tư |
34279 27141 32154 46270 34925 12237 50385 |
Giải năm |
3292 |
Giải sáu |
7495 2893 6835 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 2,4 | 1 | 4 | 9 | 2 | 1,5 | 4,8,9 | 3 | 5,6,7 | 1,5 | 4 | 1,3,6 | 2,3,8,9 | 5 | 4 | 3,4 | 6 | | 3 | 7 | 0,9 | | 8 | 0,3,5 | 7 | 9 | 2,3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
11629 |
Giải nhất |
95611 |
Giải nhì |
89943 |
Giải ba |
76496 06974 |
Giải tư |
50092 83645 56685 73725 11825 37483 43878 |
Giải năm |
7090 |
Giải sáu |
9984 0170 1190 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 7,9 | 2 | 52,9 | 4,8 | 3 | | 7,8 | 4 | 3,5 | 22,4,7,8 | 5 | | 9 | 6 | | | 7 | 0,2,4,5 8 | 7 | 8 | 3,4,5 | 2 | 9 | 02,2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|