|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
19438 |
Giải nhất |
45321 |
Giải nhì |
19484 |
Giải ba |
45847 12770 |
Giải tư |
44357 75377 07990 04586 87965 64817 94114 |
Giải năm |
6516 |
Giải sáu |
2624 6508 8194 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 8 | 2 | 1 | 4,6,7 | | 2 | 1,4,7 | | 3 | 0,8 | 1,2,8,9 | 4 | 7 | 6 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | 5 | 1,2,4,5 7 | 7 | 0,7 | 0,3 | 8 | 4,6 | | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
60875 |
Giải nhất |
52361 |
Giải nhì |
30252 |
Giải ba |
91107 88183 |
Giải tư |
95281 97797 73851 53377 11827 61834 36814 |
Giải năm |
9376 |
Giải sáu |
8367 2043 4679 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,6,8 | 1 | 4 | 4,5 | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 2,3 | 7 | 5 | 1,2 | 7 | 6 | 1,7 | 0,2,6,7 9 | 7 | 5,6,7,9 | | 8 | 1,3,9 | 7,8 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
84596 |
Giải nhất |
97934 |
Giải nhì |
99039 |
Giải ba |
06051 49834 |
Giải tư |
79584 60688 20691 49364 74170 01508 96566 |
Giải năm |
1447 |
Giải sáu |
2398 1254 8658 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 5,9 | 1 | | | 2 | | 6 | 3 | 42,9 | 32,5,6,8 | 4 | 7 | | 5 | 1,4,8 | 6,9 | 6 | 3,4,6,7 | 4,6 | 7 | 0 | 0,5,8,9 | 8 | 4,8 | 3 | 9 | 1,6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
74130 |
Giải nhất |
73386 |
Giải nhì |
07832 |
Giải ba |
73599 80956 |
Giải tư |
08387 74935 84342 14858 57752 39487 79013 |
Giải năm |
2783 |
Giải sáu |
0028 3806 9572 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | | 1 | 2,3 | 1,3,4,5 7 | 2 | 7,8 | 1,8 | 3 | 0,2,5 | | 4 | 2 | 3 | 5 | 2,6,8 | 0,5,8 | 6 | | 2,82 | 7 | 2 | 2,5 | 8 | 3,6,72 | 9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
92633 |
Giải nhất |
98035 |
Giải nhì |
97511 |
Giải ba |
43352 24440 |
Giải tư |
84374 22836 06021 52077 01294 70840 58169 |
Giải năm |
2809 |
Giải sáu |
2943 5160 0002 |
Giải bảy |
163 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 2,9 | 1,2 | 1 | 1 | 0,5 | 2 | 1 | 3,4,6 | 3 | 3,5,6 | 5,7,9 | 4 | 02,3 | 3 | 5 | 2,4 | 3 | 6 | 0,3,9 | 7 | 7 | 4,7 | | 8 | | 0,6 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
62413 |
Giải nhất |
33508 |
Giải nhì |
51383 |
Giải ba |
47373 54725 |
Giải tư |
48216 24575 28565 40114 81725 69169 78743 |
Giải năm |
9752 |
Giải sáu |
6588 5584 8443 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | | 1 | 3,4,6 | 5 | 2 | 52 | 1,42,7,8 | 3 | | 1,8 | 4 | 32 | 22,6,7 | 5 | 2 | 1,7 | 6 | 5,9 | | 7 | 3,5,6 | 0,8 | 8 | 3,4,8 | 6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
78215 |
Giải nhất |
56035 |
Giải nhì |
59270 |
Giải ba |
47990 30752 |
Giải tư |
76632 25051 49981 86415 45005 05548 07018 |
Giải năm |
9960 |
Giải sáu |
1068 5586 3795 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72,9 | 0 | 5 | 5,8 | 1 | 52,8 | 3,5 | 2 | | | 3 | 2,4,5 | 3 | 4 | 8 | 0,12,3,9 | 5 | 1,2 | 8 | 6 | 0,8 | | 7 | 02 | 1,4,6 | 8 | 1,6 | | 9 | 0,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
01318 |
Giải nhất |
19549 |
Giải nhì |
15009 |
Giải ba |
84098 18840 |
Giải tư |
91917 23143 75427 07803 58803 33581 13341 |
Giải năm |
4313 |
Giải sáu |
7357 3883
9306 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 32,6,9 | 4,8 | 1 | 3,7,8 | | 2 | 7 | 02,1,4,8 | 3 | | | 4 | 0,1,3,9 | | 5 | 7,8 | 0 | 6 | | 1,2,5,8 | 7 | | 1,5,9 | 8 | 1,3,7 | 0,4 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|