|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
228603 |
Giải nhất |
35777 |
Giải nhì |
97926 |
Giải ba |
89234 98391 |
Giải tư |
79134 67543 94492 96711 08715 38948 25730 |
Giải năm |
9992 |
Giải sáu |
9253 0033 8793 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,8 | 1,9 | 1 | 1,5 | 92 | 2 | 6 | 0,3,4,5 9 | 3 | 0,3,42 | 32 | 4 | 3,5,8 | 1,4 | 5 | 3 | 2 | 6 | | 7 | 7 | 7 | 0,4 | 8 | | | 9 | 1,22,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
025632 |
Giải nhất |
41056 |
Giải nhì |
47301 |
Giải ba |
79362 40381 |
Giải tư |
85890 41104 07003 89775 38618 01426 81874 |
Giải năm |
8355 |
Giải sáu |
4925 8965 4491 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,4,9 | 0,8,9 | 1 | 8 | 3,6,8 | 2 | 5,6 | 0 | 3 | 2 | 0,7 | 4 | | 2,5,6,7 | 5 | 5,6 | 2,5 | 6 | 2,5 | | 7 | 4,5 | 1 | 8 | 1,2 | 0 | 9 | 0,1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
771204 |
Giải nhất |
60226 |
Giải nhì |
57043 |
Giải ba |
86210 76925 |
Giải tư |
47714 41202 65170 20061 58623 38957 44886 |
Giải năm |
8446 |
Giải sáu |
7867 0828 6033 |
Giải bảy |
100 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,1,2,4 | 0,6 | 1 | 0,4 | 0 | 2 | 3,5,6,8 | 2,3,4 | 3 | 3 | 0,1 | 4 | 3,6 | 2 | 5 | 7 | 2,4,8 | 6 | 1,7 | 5,6 | 7 | 0 | 2 | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
687607 |
Giải nhất |
34720 |
Giải nhì |
18557 |
Giải ba |
98940 35596 |
Giải tư |
17273 73367 19141 26371 09624 53693 72702 |
Giải năm |
4722 |
Giải sáu |
5365 0479 2015 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,7 | 4,7 | 1 | 2,5 | 0,1,2 | 2 | 0,2,4 | 7,9 | 3 | | 2 | 4 | 0,1 | 1,6 | 5 | 7,8 | 9 | 6 | 5,7 | 0,5,6 | 7 | 1,3,9 | 5 | 8 | | 7 | 9 | 3,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
246528 |
Giải nhất |
11272 |
Giải nhì |
13282 |
Giải ba |
75850 65320 |
Giải tư |
06699 62030 96760 20923 35241 07034 54450 |
Giải năm |
6360 |
Giải sáu |
9454 0022 4487 |
Giải bảy |
004 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,52,62 | 0 | 4 | 4,8 | 1 | | 2,7,8 | 2 | 0,2,3,8 | 2 | 3 | 0,4 | 0,3,5 | 4 | 1 | | 5 | 02,4 | | 6 | 02 | 8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 1,2,7 | 9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
388470 |
Giải nhất |
92746 |
Giải nhì |
73401 |
Giải ba |
47298 74668 |
Giải tư |
24873 90795 05607 44292 84134 13360 16600 |
Giải năm |
6870 |
Giải sáu |
0524 9559 7934 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,72 | 0 | 0,1,7 | 0 | 1 | | 92 | 2 | 4 | 7 | 3 | 42 | 2,32 | 4 | 6 | 9 | 5 | 9 | 4,8 | 6 | 0,8 | 0 | 7 | 02,3 | 6,9 | 8 | 6 | 5 | 9 | 22,5,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
549579 |
Giải nhất |
29137 |
Giải nhì |
23606 |
Giải ba |
67062 32585 |
Giải tư |
66006 58522 24196 98761 79808 19585 53223 |
Giải năm |
9594 |
Giải sáu |
9750 7185 2624 |
Giải bảy |
867 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 62,8 | 6 | 1 | 3 | 2,6 | 2 | 2,3,4 | 1,2 | 3 | 7 | 2,9 | 4 | | 83 | 5 | 0 | 02,9 | 6 | 1,2,7 | 3,6 | 7 | 9 | 0 | 8 | 53 | 7 | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
345319 |
Giải nhất |
34057 |
Giải nhì |
99827 |
Giải ba |
44555 57035 |
Giải tư |
44093 00340 08943 36474 12777 67057 47656 |
Giải năm |
2171 |
Giải sáu |
1902 6060 2380 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 2 | 4,7 | 1 | 9 | 0 | 2 | 7 | 4,9 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0,1,3 | 3,5 | 5 | 5,6,72 | 5 | 6 | 0 | 2,52,7 | 7 | 1,4,7 | | 8 | 0 | 1 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|