|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
657275 |
Giải nhất |
52732 |
Giải nhì |
63677 |
Giải ba |
61061 73032 |
Giải tư |
70763 93836 97292 88146 23793 73511 01528 |
Giải năm |
8944 |
Giải sáu |
9505 5055 6276 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1,6 | 1 | 1 | 32,9 | 2 | 3,8 | 2,6,9 | 3 | 22,6 | 4 | 4 | 4,6 | 0,5,7 | 5 | 5 | 3,4,7,8 | 6 | 1,3 | 7 | 7 | 5,6,7 | 2 | 8 | 6 | | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
877264 |
Giải nhất |
78402 |
Giải nhì |
72201 |
Giải ba |
38576 14547 |
Giải tư |
99195 23860 50902 92198 38218 11326 31560 |
Giải năm |
1433 |
Giải sáu |
6814 3267 4529 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 1,22 | 0 | 1 | 0,4,8 | 02 | 2 | 6,9 | 32 | 3 | 32 | 1,6 | 4 | 7 | 9 | 5 | | 2,7 | 6 | 02,4,7 | 4,6 | 7 | 6 | 1,9 | 8 | | 2 | 9 | 5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
901143 |
Giải nhất |
91374 |
Giải nhì |
82822 |
Giải ba |
55652 89341 |
Giải tư |
74948 67728 03203 18671 83318 46546 77490 |
Giải năm |
8335 |
Giải sáu |
2187 4348 7176 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 8 | 2,4,5 | 2 | 2,6,8 | 0,4 | 3 | 5 | 7 | 4 | 1,2,3,6 82 | 3 | 5 | 2 | 2,4,7 | 6 | | 8 | 7 | 1,4,6 | 1,2,42 | 8 | 7 | | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
547914 |
Giải nhất |
74563 |
Giải nhì |
43136 |
Giải ba |
07920 94983 |
Giải tư |
34760 27562 50186 00772 92796 35099 44040 |
Giải năm |
4968 |
Giải sáu |
6596 1446 4022 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2,6,7 | 2 | 0,2 | 6,8 | 3 | 6 | 1 | 4 | 0,6 | | 5 | | 3,4,8,92 | 6 | 0,2,3,8 | | 7 | 2 | 6 | 8 | 0,3,6 | 9 | 9 | 62,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
336497 |
Giải nhất |
36136 |
Giải nhì |
50229 |
Giải ba |
12256 45823 |
Giải tư |
78507 12407 83599 73139 71711 86312 44415 |
Giải năm |
0243 |
Giải sáu |
1142 0549 2441 |
Giải bảy |
905 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,72 | 1,4 | 1 | 1,2,5 | 1,4 | 2 | 3,9 | 2,4 | 3 | 6,9 | | 4 | 0,1,2,3 9 | 0,1 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | | 02,9 | 7 | | | 8 | | 2,3,4,9 | 9 | 7,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
560765 |
Giải nhất |
51330 |
Giải nhì |
40155 |
Giải ba |
68129 21020 |
Giải tư |
33874 03538 10619 15348 88643 03976 11731 |
Giải năm |
8354 |
Giải sáu |
7541 1332 3818 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | | 3,4 | 1 | 8,9 | 3 | 2 | 0,9 | 4 | 3 | 0,1,2,8 | 5,7 | 4 | 1,3,8 | 5,62 | 5 | 4,5 | 7 | 6 | 52 | | 7 | 4,6 | 1,3,4 | 8 | | 1,2 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
193334 |
Giải nhất |
91634 |
Giải nhì |
86676 |
Giải ba |
58364 38063 |
Giải tư |
12561 71546 49297 47167 68791 79733 78719 |
Giải năm |
1054 |
Giải sáu |
9213 7546 4237 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6,9 | 1 | 3,9 | | 2 | | 1,3,6 | 3 | 3,42,72 | 32,5,6 | 4 | 63 | | 5 | 4 | 43,7 | 6 | 1,3,4,7 | 32,6,9 | 7 | 6 | | 8 | | 1 | 9 | 1,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
972688 |
Giải nhất |
68483 |
Giải nhì |
06045 |
Giải ba |
69160 94529 |
Giải tư |
25772 83781 59272 00291 89238 44572 02332 |
Giải năm |
3171 |
Giải sáu |
1870 6161 2086 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | | 5,6,7,8 9 | 1 | | 3,73 | 2 | 9 | 8 | 3 | 2,8 | | 4 | 5 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 0,1 | | 7 | 0,1,23 | 3,8 | 8 | 0,1,3,6 8 | 2 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|