|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
184615 |
Giải nhất |
12669 |
Giải nhì |
15885 |
Giải ba |
75157 49589 |
Giải tư |
94435 43160 92149 42164 13879 11908 04005 |
Giải năm |
0305 |
Giải sáu |
7747 6369 4595 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 52,8 | 6 | 1 | 5 | | 2 | | | 3 | 5 | 6,9 | 4 | 7,9 | 02,1,3,8 9 | 5 | 7 | | 6 | 0,1,4,92 | 4,5 | 7 | 9 | 0 | 8 | 5,9 | 4,62,7,8 | 9 | 4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
692810 |
Giải nhất |
01724 |
Giải nhì |
97082 |
Giải ba |
49030 93347 |
Giải tư |
17272 56681 27120 19149 83742 96280 22865 |
Giải năm |
4980 |
Giải sáu |
6288 7423 0629 |
Giải bảy |
849 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,82 | 0 | 7 | 8 | 1 | 0 | 4,7,8 | 2 | 0,3,4,9 | 2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 2,7,92 | 6 | 5 | | | 6 | 5 | 0,4 | 7 | 2 | 8 | 8 | 02,1,2,8 | 2,42 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
005314 |
Giải nhất |
21771 |
Giải nhì |
18937 |
Giải ba |
30161 58405 |
Giải tư |
20815 57251 14284 39535 11940 16366 46457 |
Giải năm |
5739 |
Giải sáu |
7636 9932 6052 |
Giải bảy |
776 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 5,6,7 | 1 | 4,5 | 3,5 | 2 | | 6 | 3 | 2,5,6,7 9 | 1,8 | 4 | 0 | 0,1,3 | 5 | 1,2,7 | 3,6,7 | 6 | 1,3,6 | 3,5 | 7 | 1,6 | | 8 | 4 | 3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
385271 |
Giải nhất |
89762 |
Giải nhì |
93652 |
Giải ba |
11102 21468 |
Giải tư |
34718 73085 24374 77724 32056 41323 11392 |
Giải năm |
6485 |
Giải sáu |
1057 1314 5142 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 7 | 1 | 4,8 | 0,4,5,6 9 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | | 1,2,7 | 4 | 2 | 82 | 5 | 2,6,7 | 5 | 6 | 2,8 | 5,9 | 7 | 1,4,8 | 1,6,7 | 8 | 52 | | 9 | 2,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
161245 |
Giải nhất |
74777 |
Giải nhì |
31723 |
Giải ba |
46531 49813 |
Giải tư |
89980 14596 84091 06208 39025 20333 77417 |
Giải năm |
2115 |
Giải sáu |
7665 2387 4587 |
Giải bảy |
374 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 1,3,9 | 1 | 1,3,5,7 | | 2 | 3,5 | 1,2,3 | 3 | 1,3 | 7 | 4 | 5 | 1,2,4,6 | 5 | | 9 | 6 | 5 | 1,7,82 | 7 | 4,7 | 0 | 8 | 0,72 | | 9 | 1,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
376161 |
Giải nhất |
98141 |
Giải nhì |
82748 |
Giải ba |
16897 84576 |
Giải tư |
62544 49425 41887 05054 18382 56741 87924 |
Giải năm |
5742 |
Giải sáu |
0144 2396 4869 |
Giải bảy |
703 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 42,6 | 1 | | 4,8 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | | 2,42,5 | 4 | 12,2,42,8 | 2,5 | 5 | 4,5 | 7,9 | 6 | 1,9 | 8,9 | 7 | 6 | 4 | 8 | 2,7 | 6 | 9 | 6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
270295 |
Giải nhất |
18720 |
Giải nhì |
82001 |
Giải ba |
92913 39941 |
Giải tư |
55146 61249 86668 50235 25103 20020 68970 |
Giải năm |
2927 |
Giải sáu |
5912 3738 5391 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6,7 | 0 | 1,3 | 0,4,9 | 1 | 2,3,4 | 1 | 2 | 02,7 | 0,1 | 3 | 5,8 | 1 | 4 | 1,6,9 | 3,9 | 5 | | 4 | 6 | 0,8 | 2 | 7 | 0 | 3,6 | 8 | | 4 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|