|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
605400 |
Giải nhất |
41648 |
Giải nhì |
50150 |
Giải ba |
57714 06821 |
Giải tư |
12743 48320 23690 96463 78602 85926 12938 |
Giải năm |
0913 |
Giải sáu |
5644 3480 9152 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,8 9 | 0 | 0,2 | 2 | 1 | 3,4 | 0,5 | 2 | 0,1,6 | 1,4,6 | 3 | 8 | 1,4,9 | 4 | 3,4,8 | | 5 | 0,2 | 2 | 6 | 3,8 | | 7 | | 3,4,6 | 8 | 0 | | 9 | 0,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
185095 |
Giải nhất |
02375 |
Giải nhì |
30956 |
Giải ba |
79014 52010 |
Giải tư |
72138 05381 78511 63678 62880 19814 26422 |
Giải năm |
2276 |
Giải sáu |
4703 1018 4522 |
Giải bảy |
219 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3 | 1,8 | 1 | 0,1,42,8 9 | 22,8 | 2 | 22 | 0 | 3 | 8 | 12 | 4 | | 7,9 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | | | 7 | 5,6,8 | 1,3,7 | 8 | 0,1,2 | 1 | 9 | 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
930831 |
Giải nhất |
36828 |
Giải nhì |
85580 |
Giải ba |
50432 36016 |
Giải tư |
50387 28364 21100 35076 73977 15272 11098 |
Giải năm |
0551 |
Giải sáu |
7911 1377 6494 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 1,3,5 | 1 | 1,6 | 3,6,72 | 2 | 8 | | 3 | 1,2 | 6,9 | 4 | | | 5 | 1 | 1,7 | 6 | 2,4 | 72,8 | 7 | 22,6,72 | 2,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 4,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
328871 |
Giải nhất |
81214 |
Giải nhì |
43372 |
Giải ba |
41185 26690 |
Giải tư |
18078 76162 16896 60757 28150 70826 24930 |
Giải năm |
7156 |
Giải sáu |
8235 8267 4864 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | | 7 | 1 | 4 | 3,6,7 | 2 | 6 | | 3 | 0,2,5 | 1,6 | 4 | | 3,8 | 5 | 0,6,7 | 2,5,6,9 | 6 | 2,4,6,7 | 5,6 | 7 | 1,2,8 | 7 | 8 | 5 | | 9 | 0,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
640903 |
Giải nhất |
36380 |
Giải nhì |
88236 |
Giải ba |
04800 39127 |
Giải tư |
03585 36781 57613 13964 18697 21170 96615 |
Giải năm |
0692 |
Giải sáu |
1156 7161 9388 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,2,3 | 6,8 | 1 | 3,5 | 0,9 | 2 | 7 | 0,1 | 3 | 6 | 6 | 4 | | 1,8 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 1,4,9 | 2,9 | 7 | 0 | 8 | 8 | 0,1,5,8 | 6 | 9 | 2,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
366856 |
Giải nhất |
38859 |
Giải nhì |
83620 |
Giải ba |
80725 56225 |
Giải tư |
13989 71418 63597 76885 72343 61684 54086 |
Giải năm |
2232 |
Giải sáu |
2315 4728 3142 |
Giải bảy |
037 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1 | 1 | 1,5,8 | 3,4 | 2 | 0,52,8 | 4 | 3 | 2,7 | 8 | 4 | 2,3 | 1,22,8 | 5 | 6,9 | 5,8 | 6 | | 3,9 | 7 | | 1,2 | 8 | 4,5,6,9 | 5,8 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
378232 |
Giải nhất |
91009 |
Giải nhì |
55637 |
Giải ba |
86381 41598 |
Giải tư |
50741 88581 96364 49243 05874 47704 02682 |
Giải năm |
5872 |
Giải sáu |
8267 1347 5232 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 4,82 | 1 | | 32,7,8 | 2 | | 4 | 3 | 22,7 | 0,6,7 | 4 | 1,3,5,7 | 4 | 5 | | | 6 | 4,7 | 3,4,6,9 | 7 | 2,4 | 9 | 8 | 12,2 | 0 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|